
Ôn Tập Lý Thuyết HK2

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium

t4sj5n8fgd apple_user
Used 1+ times
FREE Resource
53 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức của định luật Culông là
F = k.q1q2 / r²
F = k|q1q2| / r²
F = |q1q2| / r²
F = |q1q2| / k.r²
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi U là hiệu điện thế giữa hai bản phẳng, d là khoảng cách giữa hai bản. Cường độ điện trường E giữa hai bản được xác định bởi công thức
E = U/d
E= U.d
E= d/U
E = U/ d²
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi một điện tích chuyễn động vào điện trường đều theo phương vuông góc với đường sức điện thì yếu tố nào sẽ luôn giữ không đổi?
Gia tốc của chuyển động.
Phương của chuyển động.
Tốc độ của chuyển động.
Độ dịch chuyển sau một đơn vị thời gian.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một điện tích q chuyển động trong điện trường không đều theo một đường cong kín. Gọi công của lực điện trong chuyển động đó là A thì
A > 0 nếu q > 0.
A > 0 nếu q < 0.
A = 0 trong mọi trường hợp.
A ≠ 0 còn dấu của A chưa xác định vì chưa biết chiều chuyển động của q.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai điểm M và N nằm trên cùng một đường sức của một điện trường đều có cường độ E, hiệu điện thế giữa M và N là UMN, khoảng cách MN = d. Công thức nào sau đây là không đúng?
Umn = Vm – Vn.
Umn = E.d
Amn = q.Umn
E = .d
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tụ điện là hệ thống gồm hai vật dẫn
đặt gần nhau và được nối với nhau bởi một sợi dây kim loại.
đặt gần nhau và ngăn cách nhau bằng một lớp cách điện.
đặt tiếp xúc với nhau và được bao bọc bằng điện môi.
đặt song song và ngăn cách nhau bởi một vật dẫn khác.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện chạy trong mạch có cường độ I. Trong khoảng thời gian t điện lượng q chuyển qua mạch được xác định bằng biểu thức
q = I.t.
q = I / t
q = t / I
q = I² .
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
54 questions
Vật lý 11

Quiz
•
11th Grade
58 questions
L10.Công, công suất, động, thế, cơ năng

Quiz
•
9th - 12th Grade
48 questions
Lí 11

Quiz
•
11th Grade
56 questions
ĐỀ CƯƠNG LÍ HKI 11A1

Quiz
•
11th Grade
56 questions
ÔN TẬP CK2 K12

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
đề cương lý 11

Quiz
•
11th Grade
51 questions
Đề Cương Lý 11 Kỳ II 2024-2025

Quiz
•
11th Grade
50 questions
Ôn tập VL11 - Giữa HKII - BS 3

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
73 questions
S1 Interim Review Physics

Quiz
•
9th - 12th Grade
37 questions
Forces-Conceptual Physics

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Newtons Laws of Motion

Quiz
•
10th - 11th Grade
107 questions
Physics Interim Review Game

Quiz
•
11th Grade
46 questions
Acceleration and Force Equations

Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
Newton's Second Law

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Projectile Motion

Quiz
•
11th Grade