Xin chào!

Xin chào!

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Minitest Lek1

Minitest Lek1

1st Grade

10 Qs

HYLY1-L1

HYLY1-L1

1st Grade

8 Qs

Ôn tập: Lời chào

Ôn tập: Lời chào

1st Grade

10 Qs

今天课程

今天课程

1st - 2nd Grade

14 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

1st Grade - University

10 Qs

Tiếng trunh người lớn

Tiếng trunh người lớn

1st - 5th Grade

10 Qs

Tiếng Việt

Tiếng Việt

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn tâp tuần 25

Ôn tâp tuần 25

1st Grade

12 Qs

Xin chào!

Xin chào!

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Ngoc Vu

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "tốt"?

老师

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cách phiên âm đúng của từ "你好" là gì?

nǐ hǎo

ní hǎo

nǐ hào

nǐ huò

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bộ thủ có trong chữ "你" là gì?

女 (nữ)

亻 (nhân đứng)

木 (mộc)

口 (khẩu)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"你好" có nghĩa là gì?

Xin chào

Tôi khỏe

Bạn khỏe không?

Bạn tên gì?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chữ "你" có nghĩa là gì?

Tôi

Bạn

Anh ấy

Giáo viên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"nǐ hǎo" là cách nói gì?

Chào buổi sáng

Chào mọi lúc

Tạm biệt

Cảm ơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Số "七" là số mấy?

6

7

8

9

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?