
Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Địa Lí 10
Quiz
•
Education
•
10th Grade
•
Easy
Ngọc Vũ
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
80 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò nào sau đây không đúng hoàn toàn với ngành trồng trọt?
Cung cấp lương thực, thực phẩm cho con người.
Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
Cơ sở để phát triển chăn nuôi và nguồn xuất khẩu.
Cơ sở để công nghiệp hoá và hiện đại hoá kinh tế.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo giá trị sử dụng, cây trồng được phân thành các nhóm
cây lương thực, cây công nghiệp, cây nhiệt đới.
cây lương thực, cây công nghiệp, cây cận nhiệt.
cây lương thực, cây công nghiệp, cây ăn quả.
cây lương thực, cây công nghiệp, cây ôn đới.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân tố ảnh hưởng làm cho sản xuất nông nghiệp có tính bấp bênh là
đất đai.
nguồn nước.
khí hậu.
sinh vật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm sinh thái của cây lúa gạo là ưa khí hậu
nóng, đất ẩm, nhiều mùn, dễ thoát nước.
ấm, khô, đất đai màu mỡ, nhiều phân bón.
nóng, ẩm, chân ruộng ngập nước, phù sa.
nóng, thích nghi với sự dao động khí hậu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm sinh thái của cây lúa mì là ưa khí hậu
nóng, đất ẩm, nhiều mùn, dễ thoát nước.
ấm, khô, đất đai màu mỡ, nhiều phân bón.
nóng, ẩm, chân ruộng ngập nước, phù sa.
nóng, thích nghi với sự dao động khí hậu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lúa gạo phân bố tập trung ở miền
nhiệt đới.
ôn đới.
cận nhiệt.
hàn đới.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lúa mì phân bố tập trung ở miền
ôn đới và cận nhiệt.
cận nhiệt và nhiệt đới.
ôn đới và hàn đới.
nhiệt đới và ôn đới.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
77 questions
E10. U9
Quiz
•
9th - 12th Grade
84 questions
Hóa kỳ 2
Quiz
•
10th Grade
80 questions
GRADE 10 - SESSION 25
Quiz
•
10th Grade
77 questions
chủ nợ và con nợ
Quiz
•
10th Grade
81 questions
gdcd kì 2
Quiz
•
9th - 12th Grade
83 questions
Ôn Tập Cuối Kỳ Môn GDKT&PL 10
Quiz
•
10th Grade
85 questions
Ôn Tập Giữa Kỳ 2 - Môn GDKT&PL 10
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade