Grammar 1

Grammar 1

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

Present perfect Tense

Present perfect Tense

11th Grade

20 Qs

U9 Câu điều kiện loại 2

U9 Câu điều kiện loại 2

9th Grade

17 Qs

PRACTICE TEST 1

PRACTICE TEST 1

12th Grade

15 Qs

Review 3.1- Dạng động từ

Review 3.1- Dạng động từ

9th Grade

20 Qs

review tenses + vocab daily life

review tenses + vocab daily life

9th - 12th Grade

18 Qs

Present Perfect Simple

Present Perfect Simple

10th Grade - University

15 Qs

Bài tập câu điều kiện a5

Bài tập câu điều kiện a5

11th Grade

20 Qs

Grammar 1

Grammar 1

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Thao Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn (present continuous)

S + am/is/are + V-ing

S + am/is/are + V-ed

S + V2/ed

S + has/have + V3/ed

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu hỏi yes/no:

S + asked + Wh- + S + V

S + asked + O + S1 + V1

S + asked + O + if/whether + S + V

S + asked + O + to V

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc câu điều kiện loại 2:

If + S + Ved, S + will + V

If + S + will + V, S + would + V

If + S + V (HTĐ), S + will + V

If + S + V (QKĐ), S + would + V

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc câu điều kiện loại 1:

If + S + V (HTĐ), S + will + V

If + S + V (HTĐ), S + would + V

If + S + V (QKĐ), S + will + V

If + S + V (HTĐ), S + could + V

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc câu tường thuật dạng trần thuật

S + said (that) + S + V (lùi 1 thì)

S + said (that) + S + V (không lùi thì)

S + said (that) + not to + V

S + asked (that) + if + S + V (lùi 1 thì)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc câu bị động thì quá khứ tiếp diễn:

S + am/is/are + V-ing

S + am/is/are + being + V2/ed

S + was/were + being + V2/ed

S + was/were + V2/ed

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu bị động thì hiện tại hoàn thành:

S + has/have been + V2

S + am/is/are + V3

S + has/have been + V3".

S + was/were + V3

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?