
tụ điện

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
Thy Hoàng
Used 3+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi Q là điện tích của bản tụ điện, C là điện dung của tụ điện và U là hiệu điện thế hai đầu bản tụ. Công thức nào dùng để tính năng lượng của tụ điện?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lượng của điện trường trong một tụ điện đa̋ tích được điện tích q không phụ thuộc vào
điện tích mà tụ điện tích được.
hiệu điện thế giữa hai bản tụ điện
thời gian đã thực hiện để tích điện cho tụ điện.
điện dung của tụ điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tụ điện là hệ thống
gồm hai vật đặt gần nhau và ngăn cách nhau bằng một lớp cách điện.
gồm hai vật dẫn đặt gần nhau và ngăn cách nhau bằng một lớp cách điện.
gồm hai vật dẫn đặt tiếp xúc với nhau và được bao bọc bằng điện môi
hai vật dẫn đặt cách nhau một khoảng đủ xa
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đều nào sau đây là sai khi nói về cấu tạo của tụ điện?
Hai bản là hai vật dẫn
Giữa hai bản có thể là chân không.
Hai bản cách nhau một khoảng rất lớn.
Giữa hai bản có thể là điện môi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong trường hợp nào dưới đây ta không có một tụ điện? Giữa hai bản kim loại là một lớp
mica.
nhựa pôliêtilen.
giấy tẩm dung dịch muối ăn.
giấy tẩm parafin.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi Q, C và U là điện tích, điện dung và hiệu điện thế giữa hai bản của một tụ điện. Phát biểu naog dưới đây là đúng?
C tỉ lệ thuận với Q.
C tỉ lệ nghịch với U
C phụ thuộc vào Q và U.
C không phụ thuộc vào Q và U.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn Câu phát biểu đúng?
Điện dung của tụ điện tỉ lệ với điện tích của nó
Điện tích của tụ điện tỉ lệ thuận với hiệu điện thế giữa hai bản của nó.
Hiệu điện thế giữa hai bản tụ điện tỉ lệ với điện dung của nó.
Điện dung của tụ điện tỉ lệ nghịch với hiệu điện thế giữa hai bản của nó.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
vatly

Quiz
•
9th Grade - University
19 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Vật lý

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
TN11_OnTapHK1_3

Quiz
•
11th Grade
14 questions
ôn cuối kì đề 2

Quiz
•
11th Grade
21 questions
Câu hỏi về tụ điện

Quiz
•
11th Grade
15 questions
VL 11 CHƯƠNG I VẬN DỤNG 1

Quiz
•
11th Grade
16 questions
Ôn tập bài 24 + 25 SBT

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
Claim Evidence Reasoning

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
17 questions
Free Body Diagrams

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Motion Graphs

Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Graphing Motion Review

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Multiplying/ Dividing Significant Figures

Quiz
•
11th Grade
23 questions
Unit 1 Graphing and Pendulum

Quiz
•
9th - 12th Grade