
BAI 3

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Phạm Xoan
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “学” có nghĩa là gì?
học
nghe
đọc
nói
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“英语” nghĩa là gì?
tiếng Anh
tiếng Đức
tiếng Tây Ban Nha
tiếng Pháp
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“明天” là khi nào?
Tháng tới
Tuần sau
Hôm nay
Ngày mai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“电脑” dùng để làm gì?
Máy tính được dùng để xử lý thông tin và thực hiện các tác vụ khác.
Lưu trữ tài liệu và hình ảnh
Chơi game và giải trí
Xem phim và nghe nhạc trực tuyến
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“会” trong câu “我会汉语” có nghĩa là gì?
thích
biết
có thể
không thể
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“对” nghĩa là
đúng
không
sai
đối
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“去” là gì?
"去" có nghĩa là "đến".
"去" có nghĩa là "đi".
"去" có nghĩa là "mua".
"去" có nghĩa là "ở lại".
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 8

Quiz
•
University
13 questions
HSK1-BÀI 9

Quiz
•
University
10 questions
第七课:你身体好吗?Bài 7: Bạn có khỏe không?

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 5

Quiz
•
University
10 questions
Bài 2 sgk 7

Quiz
•
University
15 questions
NL VỀ MỘT HIỆN TƯỢNG ĐỜI SỐNG

Quiz
•
University
10 questions
第六课:我来介绍一下 Bài 6: Tôi xin giới thiệu

Quiz
•
University
15 questions
CB2 Buổi 4

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade