BAI 3

BAI 3

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Khóa K24 Trung Nhật cô Thảo

Khóa K24 Trung Nhật cô Thảo

University

9 Qs

复习第十五课-课文1

复习第十五课-课文1

University

15 Qs

tổng kết kiến thức

tổng kết kiến thức

1st Grade - University

10 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 8

Fun Fun Korean 1 - Bài 8

University

10 Qs

Bài 1 - Buổi 3 KIỂM TRA BÀI CŨ

Bài 1 - Buổi 3 KIỂM TRA BÀI CŨ

University

15 Qs

HSK1-BÀI 9

HSK1-BÀI 9

University

13 Qs

第十課:我到日本去了 (Q1)

第十課:我到日本去了 (Q1)

12th Grade - University

10 Qs

Tiếng Anh 1

Tiếng Anh 1

University - Professional Development

10 Qs

BAI 3

BAI 3

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Phạm Xoan

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “学” có nghĩa là gì?

học

nghe

đọc

nói

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“英语” nghĩa là gì?

tiếng Anh

tiếng Đức

tiếng Tây Ban Nha

tiếng Pháp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“明天” là khi nào?

Tháng tới

Tuần sau

Hôm nay

Ngày mai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“电脑” dùng để làm gì?

Máy tính được dùng để xử lý thông tin và thực hiện các tác vụ khác.

Lưu trữ tài liệu và hình ảnh

Chơi game và giải trí

Xem phim và nghe nhạc trực tuyến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“会” trong câu “我会汉语” có nghĩa là gì?

thích

biết

có thể

không thể

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“对” nghĩa là

đúng

không

sai

đối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“去” là gì?

"去" có nghĩa là "đến".

"去" có nghĩa là "đi".

"去" có nghĩa là "mua".

"去" có nghĩa là "ở lại".

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?