Dịch Việt-Nga 1 chủ đề chính trị

Dịch Việt-Nga 1 chủ đề chính trị

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐẠO ĐỨC. BÀI 13. TÔN TRỌNG LUẬT GIAO THÔNG (T1)

ĐẠO ĐỨC. BÀI 13. TÔN TRỌNG LUẬT GIAO THÔNG (T1)

Professional Development

15 Qs

FQC HN_Battle Quizizz

FQC HN_Battle Quizizz

Professional Development

15 Qs

Ngữ Văn

Ngữ Văn

Professional Development

15 Qs

(Cá nhân) Công tác ATVSLĐ và Nghị quyết ĐH CĐ các cấp

(Cá nhân) Công tác ATVSLĐ và Nghị quyết ĐH CĐ các cấp

Professional Development

20 Qs

Tiếng Việt lớp 4 (đến Những hạt thóc giống)

Tiếng Việt lớp 4 (đến Những hạt thóc giống)

4th Grade - Professional Development

15 Qs

Đề kiểm tra kiến thức xã hội G12

Đề kiểm tra kiến thức xã hội G12

Professional Development

20 Qs

Wortschätzen 1

Wortschätzen 1

Professional Development

16 Qs

Từ vựng bài 21

Từ vựng bài 21

Professional Development

15 Qs

Dịch Việt-Nga 1 chủ đề chính trị

Dịch Việt-Nga 1 chủ đề chính trị

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Минтранспорта

Министерство транспорта

Bộ giao thông vận tải

Bộ tài chính

Bộ giáo dục và đào tạo

Bộ y tế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

МЧС

Министерство по делам гражданской обороны, чрезвычайным ситуациям и ликвидации последствий стихийных бедствий

Bộ Phòng vệ Dân sự Liên bang Nga, Tình huống Khẩn cấp và Loại bỏ Hậu quả của Thiên tai (Bộ Tình huống Khẩn cấp Nga)

Министерство внутренних дел Российской Федерации

Министерство обороны Российской Федерации

Федеральная служба по надзору в сфере защиты прав потребителей и благополучия человека

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Депутат

Đại biểu quốc hội

Thành viên hội đồng

Cán bộ nhà nước

Người đại diện địa phương

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Министерство образования и подготовки кадров

Bộ Giáo dục và Đào tạo (VN)

Министерство образования (RU)

Department of Education (US)

Ministerio de Educación (ES)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

В соответствии с ранее намеченными планами

Theo kế hoạch đã định

Theo kế hoạch mới

Không có kế hoạch nào cả

Chỉ là một ý tưởng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Фракция

Phe phái

Фракция 1

Фракция 2

Фракция 3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

В первой/ во второй половине дня

Sáng/ chiều

Sáng/ tối

Chiều/ đêm

Sáng/ trưa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?