Từ 'reject' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Từ vựng tiếng Anh

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
University
•
Hard
Nguyễn Quỳnh
FREE Resource
80 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cố vấn
Theo kế hoạch
Đồ thừa, phế phẩm; từ chối
Thiết lập
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'set up' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Cố vấn
Theo kế hoạch
Từ chối
Thiết lập, sắp xếp
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'success' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Thành công
Đào tạo
Cập nhật
Biết được
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'train' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Thành công
Đào tạo, huấn luyện
Cập nhật
Biết được
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'update' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Thành công
Đào tạo
Cập nhật; thông tin mới nhất
Biết được
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'be aware of' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Thành công
Đào tạo
Cập nhật
Biết được, nhận thức được
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'basis' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Cơ sở, căn cứ
Lợi ích
Đền bù
Tế nhị
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade