Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

University

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng Anh 2

Từ vựng tiếng Anh 2

University

81 Qs

Từ vựng tiếng Anh 3

Từ vựng tiếng Anh 3

University

85 Qs

Kiến thức về Hệ thống Thông tin

Kiến thức về Hệ thống Thông tin

University

80 Qs

Quiz về Mạng Máy Tính

Quiz về Mạng Máy Tính

University

82 Qs

Câu hỏi ôn tập Tin học đại cương

Câu hỏi ôn tập Tin học đại cương

University

77 Qs

Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

University

Hard

Created by

Nguyễn Quỳnh

FREE Resource

80 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'reject' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Cố vấn

Theo kế hoạch

Đồ thừa, phế phẩm; từ chối

Thiết lập

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'set up' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Cố vấn

Theo kế hoạch

Từ chối

Thiết lập, sắp xếp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'success' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Thành công

Đào tạo

Cập nhật

Biết được

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'train' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Thành công

Đào tạo, huấn luyện

Cập nhật

Biết được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'update' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Thành công

Đào tạo

Cập nhật; thông tin mới nhất

Biết được

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'be aware of' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Thành công

Đào tạo

Cập nhật

Biết được, nhận thức được

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'basis' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Cơ sở, căn cứ

Lợi ích

Đền bù

Tế nhị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?