
ÔN TẬP CUỐI KỲ 2 - LÍ 12
Quiz
•
Other
•
12th Grade
•
Easy
wang karry
Used 1+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xung quanh vật nào sau đây không có từ trường?
Dòng điện không đổi.
Hạt mang điện chuyển động.
Hạt mang điện đứng yên.
Nam châm hình chữ U.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị nào sau đây cũng được coi là đơn vị của cảm ứng từ B? Trong đó: N là kí hiệu đơn vị của lực, A là kí hiệu đơn vị cường độ dòng điện, m là kí hiệu đơn vị chiều dài.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ thông qua diện tích S giới hạn bởi một mạch kín được xác định bằng công thức nào sau đây?
Φ = B.S.sinα
Φ = B.S.tanα
Φ = B.S.cosα.
Φ = B.S.cotα
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một nam châm được thả rơi xuyên qua vòng dây như hình vẽ. Phát biểu nào sau đây về dòng điện cảm ứng là đúng?
Dòng điện cảm ứng luôn không đổi.
Dòng điện cảm ứng tăng dần.
Dòng điện cảm ứng đổi chiều khi nam châm qua mặt của vòng dây.
Dòng điện cảm ứng giảm dần.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn một phát biểu sai khi nói về từ trường.
Từ trường tác dụng lực điện lên điện tích đặt trong nó.
Các đường sức từ không cắt nhau.
Tính chất cơ bản của từ trường là tác dụng lực từ lên nam châm hay dòng điện đặt trong nó.
Tại mỗi điểm trong từ trường chỉ vẽ được một và chỉ một đường sức từ đi qua.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cảm ứng từ của từ trường có đơn vị nào sau đây?
K (Kelvin).
Wb (Weber).
T (Tesla).
V (Volt).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây về từ thông là không đúng?
Từ thông là đại lượng vectơ, được xác định bằng số đường sức từ xuyên qua tiết diện của cuộn dây.
Từ thông là đại lượng vô hướng, được sử dụng để diễn tả số đường sức từ xuyên qua diện tích S nào đó.
Đơn vị của từ thông là vêbe, kí hiệu là Wb.
Từ thông qua diện tích S nào đó bằng không khi vectơ pháp tuyến của diện tích S vuông góc với vectơ cảm ứng từ của từ trường.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Câu hỏi về glycoside tim
Quiz
•
12th Grade
20 questions
LÝ BÀI 17-18
Quiz
•
12th Grade
20 questions
ON TAP HKII
Quiz
•
12th Grade
23 questions
Câu hỏi Vật Lý Học Kỳ II
Quiz
•
12th Grade
20 questions
KÍNH THIÊN VĂN
Quiz
•
6th Grade - Professio...
29 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 2
Quiz
•
1st - 12th Grade
24 questions
Công nghệ 12-KNTT: Bài 2
Quiz
•
12th Grade
20 questions
Công nghệ
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
CCG 2.2.3 Area
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
BizInnovator Startup - Experience and Overview
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade