
SINH
Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Easy
vũ ngọc
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Thời gian của một chu kì tế bào được xác định bằng
A. thời gian sống và phát triển của tế bào.
B. thời gian giữa hai lần phân bào liên tiếp.
C. thời gian của quá trình nguyên phân.
D. Phan chia cua tb chat
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Hoạt động xảy ra trong pha G1 của kì trung gian là
A. tổng hợp các chất cần thiết cho sự sinh trưởng.
B. trùng the và DNA tự nhân đôi.
C. nhiem sac thể và DNA tự nhân đôi.
D. trùng thể và nhiễm sắc thể tự nhân đoi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Phát biểu nào sau đây không đúng về chu kì tế bào?
A. Chu kì tế bào gồm nguyên phân và gian kì.
B. Chu kì tế bào bao gồm kì trung gian và quá trình nguyên phân.
C. Kì trung gian chiếm phần lớn thời gian của chu kì tế bào.
D. Thời gian chu kì tế bào của tế bào trong một cơ thể là như nhau.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Trong chu kì tế bào, pha M bao gồm hai quá trình liên quan chặt chẽ với nhau là
A. Ki trung gian & phân chia tế bào.
B. Nguyên phân & giảm phân.
C. Phân chia nhân & phân chia tế bào chất
D. Trực phân & gián phân
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Cho các yếu tố sau: (1) Sóng điện thoại di động. (3) Chế độ dinh dưỡng thiếu kẽm. B. Nguyên phân & giảm phân. D. Trực phân & gián phân. (2) Chất dioxin. (4) Bất thường về cấu trúc nhiễm sắc thể. Số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình giảm phân tạo giao tử ở nam giới là
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Đâu là nhân tố bên trong ảnh hưởng đến quá trình giảm phân
A. Nhiệt độ
B. Hóa chất
C. Hormone
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Công nghệ tế bào đã đạt được bao nhiêu thành tựu sau đây? 1) Tạo ra giống lúa có khả năng tổng hợp - caroten trong hạt. (2) Tạo ra giống dâu tằm tam bội có năng suất cao. (3) Tạo ra chủng vi khuẩn E.coli có khả năng sản xuất insulin người. (4) Tạo ra cừu Đôli.
A. 4.
B. 3.
C. 2
D. 1
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
18 questions
ENZYME
Quiz
•
10th Grade
18 questions
Cấu trúc tế bào.10
Quiz
•
10th Grade
18 questions
SH10-Bài 6. Các phân tử sinh học trong tế bào
Quiz
•
10th Grade
16 questions
TEST HKI BIO 10 CAPI
Quiz
•
10th Grade
20 questions
ÔN TẬP CUỐI HK1 KHTN 6
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
Sinh GK2
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ôn tập Bài 5 sinh học 11
Quiz
•
10th Grade
16 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KÌ II SINH HỌC 10
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Cell organelles and functions
Quiz
•
10th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Macromolecules
Quiz
•
10th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 2 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
AP Bio Insta-Review Topic 2.1*: Cell Structure - Subcellular Com
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Quick10Q: Organelles
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
DNA Structure and Function
Quiz
•
10th Grade