Câu hỏi Từ vựng Tiếng Trung

Câu hỏi Từ vựng Tiếng Trung

Professional Development

112 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kanji Quiz Part 2

Kanji Quiz Part 2

Professional Development

108 Qs

Kanji Bab 6 - 10

Kanji Bab 6 - 10

Professional Development

112 Qs

4급 12과

4급 12과

Professional Development

109 Qs

Examen - Francais II

Examen - Francais II

Professional Development

115 Qs

Trân cute

Trân cute

Professional Development

107 Qs

Từ vựng Giáo trình Đương Đại

Từ vựng Giáo trình Đương Đại

Professional Development

110 Qs

4급 2과

4급 2과

Professional Development

114 Qs

Câu hỏi Từ vựng Tiếng Trung

Câu hỏi Từ vựng Tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Khôi anh

Used 1+ times

FREE Resource

112 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rẻ là gì trong tiếng Trung?

知道 (zhīdào)

銀行 (yínháng)

便宜 (piányí)

學生 (xuéshēng)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đặt món là gì trong tiếng Trung?

便宜 (piányí)

餐廳 (cāntīng)

餐廳 (cāntīng)

點 (diǎn)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bể bơi là gì trong tiếng Trung?

說 (shuō)

宿舍 (sùshè)

貴 (guì)

游泳池 (yóuyǒngchí)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

phong cảnh là gì trong tiếng Trung?

有一點 (yǒu yìdiǎn)

上網 (shàngwǎng)

有一點 (yǒu yìdiǎn)

風景 (fēngjǐng)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bây giờ là gì trong tiếng Trung?

現在 (xiànzài)

見面 (jiànmiàn)

店 (diàn)

教 (jiāo)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bây giờ là gì trong tiếng Trung?

辣 (là)

餐廳 (cāntīng)

現在 (xiànzài)

不錯 (bùcuò)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

món ngọt là gì trong tiếng Trung?

甜點 (tiándiǎn)

昨天 (zuótiān)

不好 (bù hǎo)

不錯 (bùcuò)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?