vật lý

vật lý

6th - 8th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

K8 5. biểu diễn lực

K8 5. biểu diễn lực

6th - 10th Grade

21 Qs

Ôn tập cuối kì 1-KHTN 6

Ôn tập cuối kì 1-KHTN 6

6th Grade

20 Qs

KHTN6

KHTN6

6th Grade

20 Qs

Nhiệt năng

Nhiệt năng

8th Grade

20 Qs

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 9

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 9

6th Grade

20 Qs

Vật lý 12

Vật lý 12

1st Grade - University

20 Qs

ĐỀ THI MẪU HKI MÔN VẬT LÍ 10 LẦN 1

ĐỀ THI MẪU HKI MÔN VẬT LÍ 10 LẦN 1

KG - 10th Grade

20 Qs

K6 _ Ôn tập cuối kì 1

K6 _ Ôn tập cuối kì 1

6th Grade

20 Qs

vật lý

vật lý

Assessment

Quiz

Physics

6th - 8th Grade

Hard

Created by

33 như

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu SAI khi nói về động lượng

Động lượng là một đại lượng vectơ

Trong một hệ cô lập thì động lượng của hệ được bảo toàn

Độnglượng là đại lượng vô hướng

Động lượng bằng tích khối lượng với vectơ vận tốc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vectơ động lượng

Có Phương hợp với vectơ vận tốc một góc a bất kì

Cùng phương cùng chiều với vectơ vận tốc

Có phương vuông góc với vectơ vận tốc

Cùng Phương ngược chiều với vectơ vận tốc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát biểu đúng động lượng của một hệ cô lập là một đại lượng:

Không xác định

Bảo Toàn

Không bảo toàn

Biến Thiên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động lượng của một vật khối lượng m đang chuyển động với vận tốc v→là đại lượng được xác định bởi công thức

p_=m.v_

p=m.v

p=m.a

p_=m.a_

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi vận tốc của một vật tăng gấp đôi thì

Thế năng tăng gấp đôi

Gia tốc tăng gấp đôi

Động năng tăng gấp đôi

Động lượng tăng gấp đôi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây sai

Động lượng của mỗi vật trong hệ kín có thể thay đổi

ĐộngĐộng lượng cổ vật là đại lượng vectơ

Động lượng của một vật có độ lớn bằng tích khối lượng với vận tốc của vật

Động lượng của một hệ kín luôn thay đổi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị động lượng là

N/s

Kg.m/s

N.m

Nm/s

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?