Tiếng Trung buổi 12

Tiếng Trung buổi 12

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

YCT 2.3-4

YCT 2.3-4

1st - 3rd Grade

17 Qs

第一课_生词1

第一课_生词1

1st - 12th Grade

15 Qs

F5 MASTERY TEST 环游世界

F5 MASTERY TEST 环游世界

1st - 5th Grade

12 Qs

QUIZ

QUIZ

KG - 2nd Grade

13 Qs

DY1.5.1

DY1.5.1

1st Grade

10 Qs

CMEK 1 bab 8-14

CMEK 1 bab 8-14

1st - 3rd Grade

15 Qs

Mandarin - 颜色(1)

Mandarin - 颜色(1)

1st Grade

18 Qs

review class L4-l7

review class L4-l7

1st Grade

14 Qs

Tiếng Trung buổi 12

Tiếng Trung buổi 12

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đến ( lái )

đi ( lái )

đứng ( lái )

ngồi ( lái )

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

trà ( chá )

café ( cà phê )

sữa ( sữa )

nước ( nước )

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đỏ

trắng

đen

vàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

咖啡

cà phê ( kā fēi )

tè ( tè )

trà ( chá )

nước ( nước )

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

不错

không tồi ( bú cuò )

非常好 ( fēicháng hǎo )

不行 ( bùxíng )

太差了 ( tàichàle )

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lam = xanh ( lán )

lam = đỏ ( đỏ )

lam = vàng ( vàng )

lam = trắng ( trắng )

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

LƯỢNG TỪ

quần áo, việc, dụng cụ ( jiàn )

ĐỘNG TỪ

làm, thực hiện ( zuò )

TÍNH TỪ

đẹp, xấu ( hǎo )

TRẠNG TỪ

nhanh, chậm ( kuài )

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?