
Câu hỏi ôn tập chương 3, 4
Quiz
•
Biology
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Lỏ Thái
FREE Resource
Enhance your content
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng về dòng điện không đổi
là dòng điện có chiều không đổi theo thời gian.
là dòng điện có chiều và cường độ không đổi theo thời gian.
là dòng điện một chiều.
là dòng điện có cường độ không đổi, chiều có thể thay đổi theo thời gian.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính cường độ dòng điện:
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một dòng điện không đổi, sau 1 phút có một điện lượng 24 C chuyển qua một tiết diện thẳng. Cường độ của dòng điện đó là
12 A.
48 A.
0,2 A.
0,4A.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính điện trở của một đoạn dây dẫn kim loại là:
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biết hiệu điện thế , cường độ dòng điện chạy qua mạch là 2 A. Điện trở R của mạch là bao nhiêu ?
I= UR =>R= UI= 42=2Ω
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật liệu nào sau đây là vật dẫn điện tốt
Chân không.
Bạc.
mica.
Cao su.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng. Suất điện động của nguồn là đại lượng đặc trưng cho?
Khả năng tích điện cho hai cực của nó.
Khả năng dự trữ điện trở của nguồn điện.
Khả năng thực hiện công của nguồn điện.
Khả năng tác dụng lực của nguồn điện.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
43 questions
sinh12
Quiz
•
1st Grade
39 questions
chuong 3 ls
Quiz
•
1st Grade
45 questions
Lesson 1
Quiz
•
1st Grade
39 questions
Sinh Học Giữa HK2
Quiz
•
1st Grade
47 questions
Sinh 14-15
Quiz
•
1st Grade
41 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP SINH 11 GKI
Quiz
•
1st Grade
46 questions
Địa hki 2 11
Quiz
•
1st Grade
43 questions
Trắc nghiệm Chương 1 & 2
Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade