Từ vựng 3/5/25 C Dung

Từ vựng 3/5/25 C Dung

6th - 8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 3 Tôn trọng người khác

Bài 3 Tôn trọng người khác

8th Grade

20 Qs

Complex sentences

Complex sentences

5th - 9th Grade

10 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Bài tập về đại từ sở hữu, tính từ sở hữu,đại từ nhân xưng

Bài tập về đại từ sở hữu, tính từ sở hữu,đại từ nhân xưng

6th Grade

15 Qs

Kiểm tra từ vựng Thy

Kiểm tra từ vựng Thy

3rd - 10th Grade

16 Qs

ANh 7  u2,3 nw

ANh 7 u2,3 nw

7th Grade

20 Qs

Ôn từ vựng

Ôn từ vựng

6th - 7th Grade

20 Qs

CHIỀU DỜI ĐÔ VĂN 8

CHIỀU DỜI ĐÔ VĂN 8

8th Grade

20 Qs

Từ vựng 3/5/25 C Dung

Từ vựng 3/5/25 C Dung

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Thảo My

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Estimate" có nghĩa là gì?

xác nhận

ước lượng

hoãn lại

thay thế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Maintenance" nghĩa là gì?

sự vận hành

sự duy trì/bảo trì

sự tăng giá

sự cải thiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Board" dùng để chỉ hành động nào sau đây?

dỡ hành lý xuống

lên tàu/xe/máy bay

đóng gói hàng hóa

sửa chữa máy móc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Promptness" mang nghĩa gì?

sự từ chối

sự nhanh chóng

sự chậm trễ

sự ngắt quãng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Postpone" có nghĩa là gì?

kiểm tra

hoãn lại

lặp lại

thảo luận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Accordingly" gần nghĩa với từ nào sau đây?

bất ngờ

vì thế, theo đó

trước đó

ngược lại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Operational" mang nghĩa là gì?

bị lỗi

mang tính lý thuyết

sẵn sàng hoạt động

cần sửa chữa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?