
Đề Cương Vật Lí 11

Quiz
•
History
•
University
•
Easy
Linh Thùy
Used 1+ times
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai điện tích khi đặt gần nhau, đẩy nhau thì chúng
có cùng độ lớn điện tích.
có điện tích trái dấu nhau.
đều là điện tích dương.
có điện tích cùng dấu nhau.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vectơ lực tương tác giữa hai điện tích điểm đứng yên trong chân không
có độ lớn chỉ phụ thuộc vào khoảng cách giữa hai điện tích.
có chiều phụ thuộc vào độ lớn của các hạt mang điện.
có giá trùng với đường thẳng nối hai điện tích.
có chiều phụ thuộc vào độ lớn của hai điện tích.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường là
môi trường bao quanh điện tích, gắn với điện tích và tác dụng lực điện lên các điện tích khác đặt trong nó.
môi trường chứa các điện tích.
môi trường dẫn điện.
môi trường không khí quanh điện tích.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường là
đại lượng không thứ nguyên.
đại lượng vô hướng.
đại lượng vector.
đại lượng bảo toàn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai điện tích điểm q1 và q2 đẩy nhau khi
q1.q2 > 0.
q1.q2 < 0.
q1.q2 = 0.
q1 + q2 = 0.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại một điểm xác định trong điện trường tĩnh, nếu độ lớn của điện tích thử tăng 2 lần thì độ lớn cường độ điện trường
tăng 2 lần
giảm 2 lần
không đổi
giảm 4 lần
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một điện tích điểm Q= +q nằm ở tâm của một đường tròn. Véc tơ cường độ điện trường gây ra bởi điện tích Q tại các điểm trên đường tròn đó sẽ có đặc điểm là
cùng độ lớn.
cùng phương, cùng chiều và cùng độ lớn.
cùng phương.
cùng chiều.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
Quiz về vi điều khiển 8051

Quiz
•
University
40 questions
ĐỀ 6

Quiz
•
KG - University
40 questions
LS 10-ÔN TẬP GIỮA KÌ II-2023-2024

Quiz
•
University
44 questions
HWC chương 9

Quiz
•
University
40 questions
Đề thi thử 06 vào 10 THPT

Quiz
•
University
40 questions
Đề thi thử 04 vào 10

Quiz
•
University
45 questions
trắc nghiệm TNXH

Quiz
•
University
46 questions
15p

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for History
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
10 questions
The Constitution, the Articles, and Federalism Crash Course US History

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
16 questions
Water Modeling Activity

Lesson
•
11th Grade - University
10 questions
ACT English prep

Quiz
•
9th Grade - University