
Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Trung

Quiz
•
World Languages
•
1st - 6th Grade
•
Hard
xiao heng Gao
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Làm thế nào để nói 'Điện thoại ở trên bàn'?
手机在桌子下 (Shǒujī zài zhuōzi xià)
手机在桌子上 (Shǒujī zài zhuōzi shàng)
手机在桌子里 (Shǒujī zài zhuōzi lǐ)
手机是桌子 (Shǒujī shì zhuōzi)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào có nghĩa là 'Con mèo ở dưới ghế'?
猫在椅子上 (Māo zài yǐzi shàng)
猫在椅子下 (Māo zài yǐzi xià)
猫在椅子里 (Māo zài yǐzi lǐ)
猫是椅子 (Māo shì yǐzi)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng: 'Bài hát cô ấy hát rất hay.'
她唱歌很好听 (Tā chànggē hěn hǎotīng)
她唱的歌很好听 (Tā chàng de gē hěn hǎotīng)
她歌唱很好听 (Tā gē chàng hěn hǎotīng)
她唱歌的很好听 (Tā chànggē de hěn hǎotīng)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ nào có nghĩa là 'một cô gái đang nhảy múa'?
跳舞女孩 (Tiàowǔ nǚhái)
跳舞的女孩 (Tiàowǔ de nǚhái)
女孩跳舞 (Nǚhái tiàowǔ)
女孩跳的舞 (Nǚhái tiào de wǔ)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Làm thế nào để nói 'Tất cả giáo viên đã tham dự cuộc họp'?
老师们参加了会议 (Lǎoshīmen cānjiāle huìyì)
老师都参加了会议 (Lǎoshī dōu cānjiāle huìyì)
都老师参加会议 (Dōu lǎoshī cānjiā huìyì)
老师参加都会议 (Lǎoshī cānjiā dōu huìyì)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào đúng?
我们都很高兴 (Wǒmen dōu hěn gāoxìng)
我们高兴都很 (Wǒmen gāoxìng dōu hěn)
都我们高兴 (Dōu wǒmen gāoxìng)
我们高兴都 (Wǒmen gāoxìng dōu)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Làm thế nào để nói 'Cây bút này là của tôi'?
这钢笔是我的 (Zhè gāngbǐ shì wǒ de)
这支钢笔是我的 (Zhè zhī gāngbǐ shì wǒ de)
钢笔这是我的 (Gāngbǐ zhè shì wǒ de)
钢笔一支是我的 (Gāngbǐ yī zhī shì wǒ de)
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ chỉ định nào được sử dụng cho 'chó'?
个 (gè)
只 (zhī)
条 (tiáo)
本 (běn)
Similar Resources on Wayground
8 questions
[1과] 중국 음식 문화 퀴즈

Quiz
•
1st Grade
7 questions
汉语乐园3-一斤苹果多少钱

Quiz
•
1st Grade
10 questions
HSK Phrases 63

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Ni hao !

Quiz
•
1st Grade
9 questions
zô ôn lại bài nè ^^

Quiz
•
5th Grade
10 questions
รู้จักตัวจีน

Quiz
•
KG - 5th Grade
10 questions
爱护公物,人人有责

Quiz
•
5th Grade
9 questions
Jinbu 1 Chapter 1 Unit 3 Greetings

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Exploring National Hispanic Heritage Month Facts

Interactive video
•
6th - 10th Grade
14 questions
Los Dias de la Semana

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Subject Pronouns and Ser

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Spanish numbers 0-100

Quiz
•
6th Grade
49 questions
Los numeros

Lesson
•
5th - 9th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
12 questions
Spanish Nouns and Adjective Agreement

Lesson
•
6th - 8th Grade