
Đề Cương Vật Lý 10
Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
Hien Hoang
FREE Resource
Enhance your content
84 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lực không đổi tác dụng lên một vật làm vật chuyển dời đoạn s theo hướng hợp với hướng của lực một góc, biểu thức tính công của lực là
A = Fscos.
A = Fs.
A = Fssin.
A = Fstan.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về năng lượng?
Năng lượng là một đại lượng vô hướng.
Năng lượng có thể chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác.
Năng lượng luôn là một đại lượng bảo toàn.
Trong hệ SI, đơn vị của năng lượng là calo.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi A là công mà một lực đã sinh ra trong thời gian t để vật đi đc quãng đường S. Công suất đc tính ở biểu thức
P=A/t
P=t/A
P=A/s
P=S/A
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công suất được đo bằng
cal.
W
J.
kWh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn mốc thế năng tại mặt đất. Khi một vật chuyển động rơi tự do từ trên xuống dưới thì
thế năng của vật giảm dần.
động năng của vật giảm dần.
thế năng của vật tăng dần.
động lượng của vật giảm dần.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế năng trọng trường là đại lượng
vô hướng, có thể dương hoặc bằng không.
vô hướng, có thể âm, dương hoặc bằng không.
véc tơ cùng hướng với véc tơ trọng lực.
véc tơ có độ lớn luôn dương hoặc bằng không.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ năng của vật là một đại lượng được xác định bằng
tổng công của ngoại lực tác dụng lên vật.
công mà lực tác dụng lên vật sinh ra trong một đơn vị thời gian.
công của trọng lực tác dụng lên vật.
tổng động năng và thế năng của vật.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs
Quiz
•
10th - 12th Grade
73 questions
S1 Interim Review Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
37 questions
Forces-Conceptual Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Newtons Laws of Motion
Quiz
•
10th - 11th Grade
18 questions
Conservation of Energy
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Types of Chemical Reactions
Quiz
•
10th Grade