Từ vựng Giáo trình Đương Đại

Từ vựng Giáo trình Đương Đại

Professional Development

110 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề Thi Học Sinh Giỏi Lớp 5

Đề Thi Học Sinh Giỏi Lớp 5

Professional Development

109 Qs

新汉语水平考试 HSK(三级)

新汉语水平考试 HSK(三级)

Professional Development

107 Qs

4급 12과

4급 12과

Professional Development

109 Qs

H1 tổng thể

H1 tổng thể

Professional Development

115 Qs

JFT KANJI 入門

JFT KANJI 入門

Professional Development

111 Qs

Từ vựng Giáo trình Đương Đại

Từ vựng Giáo trình Đương Đại

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Khôi anh

Used 1+ times

FREE Resource

110 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"mua" trong tiếng Trung là?

什么时候

今天

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"xem phim" trong tiếng Trung là?

妹妹

看电影

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"muỗng" trong tiếng Trung là?

勺子

晚上

上学

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"muốn" trong tiếng Trung là?

老师

怎么样

多少

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"bố" trong tiếng Trung là?

可以

爸爸

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"chúng tôi" trong tiếng Trung là?

我们

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"buổi tối" trong tiếng Trung là?

晚上

在家

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?