Ôn Tập Cuối Kì 2 Lý 11-by rùa

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Nhật Hoàng
Used 1+ times
FREE Resource
34 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ lớn của lực tương tác tĩnh điện giữa hai điện tích điểm đặt trong không khí
tỉ lệ thuận với bình phương độ lớn hai điện tích đó.
tỉ lệ thuận với khoảng cách giữa chúng.
tỉ lệ nghịch với khoảng cách giữa chúng.
tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa chúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường là môi trường vật chất tồn tại xung quanh điện tích và:
tác dụng lực điện lên điện tích khác đặt trong nó.
không tác dụng lực điện lên điện tích khác đặt trong nó.
chỉ tác dụng lực lên các vật nhiễm điện âm.
chỉ tồn tại ở những nơi có dòng điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm nào sau đây cho biết độ mạnh yếu của điện trường tại một điểm?
Điện tích.
Điện trường.
Cường độ điện trường.
Đường sức điện.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vectơ cường độ điện trường tại một điểm trong điện trường luôn:
cùng hướng với lực F tác dụng lên điện tích q đặt tại điểm đó.
ngược hướng với lực F tác dụng lên điện tích q đặt tại điểm đó.
cùng phương với lực F tác dụng lên điện tích q đặt tại điểm đó.
ngược phương với lực F tác dụng lên điện tích q đặt tại điểm đó.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một electron (-e) bay vào điện trường đều Ẽ với vận tốc ban đầu v₀ vuông góc với đường sức điện. Bỏ qua trọng lực. Quỹ đạo của electron là:
đường thẳng song song với v₀
đường thẳng song song với Ẽ
một nhánh parabol.
đường tròn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ứng dụng của hạt điện tích chuyển động trong điện trường đều có trong
máy phát điện.
máy hút ẩm.
máy lọc nước.
máy giặt.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công của lực điện tác dụng lên một điện tích điểm q di chuyển từ điểm M đến điểm N trong điện trường đều E được tính bằng công thức nào sau đây (với d là hình chiếu của độ dời MN lên phương của đường sức điện)?
A = qEd
A = qE/d
A = qd/E
A = Ed/q
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
TEST 8. ĐỀ 1 CƠ BẢN

Quiz
•
9th - 12th Grade
32 questions
TỤ ĐIỆN

Quiz
•
11th Grade
36 questions
Phần 1 Vật Lý

Quiz
•
11th Grade
31 questions
K11 - ÔN THI HK2 - VL11

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
TEST 5. BÀI TẬP CƠ BẢN

Quiz
•
9th - 12th Grade
32 questions
lốn lì lý thuyết

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Lý 11

Quiz
•
11th Grade
32 questions
chương cảm ứng điện từ

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade