第12课(生词)

第12课(生词)

Professional Development

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ nhiều nghĩa

Từ nhiều nghĩa

Professional Development

13 Qs

Đề kiểm tra kiến thức xã hội G12

Đề kiểm tra kiến thức xã hội G12

Professional Development

20 Qs

Thuật ngữ Kinh tế & Thương mại

Thuật ngữ Kinh tế & Thương mại

Professional Development

13 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm - Bài 1 GTHN Q1

Câu hỏi trắc nghiệm - Bài 1 GTHN Q1

Professional Development

18 Qs

(Tập thể) Công tác ATVSLĐ và Nghị quyết ĐH CĐ các cấp

(Tập thể) Công tác ATVSLĐ và Nghị quyết ĐH CĐ các cấp

Professional Development

20 Qs

Business Japanese Word - Ý nghĩa từ

Business Japanese Word - Ý nghĩa từ

Professional Development

15 Qs

Hiểu biết về quyền trẻ em

Hiểu biết về quyền trẻ em

12th Grade - Professional Development

13 Qs

CA DAO - DÂN CA

CA DAO - DÂN CA

Professional Development

20 Qs

第12课(生词)

第12课(生词)

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

Hường Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

规定

quy định

quy mô

cố định

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cố định, cứng nhắc

toàn bộ, tất cả

có lẽ, may ra

đáng tiếc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

可惜

quy định

đáng tiếc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

全部

toàn bộ, tất cả

thương lượng, bàn bạc

có lẽ, may ra

đồng thời, và

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

也许

cố định

có lẽ, may ra

toàn bộ, tất cả

cứng nhắc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

商量

đồng thời, và

toàn bộ, tất cả

thương lượng, bàn bạc

quy định

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

并且

đồng thời, và

quy định

toàn bộ, tất cả

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?