N4 - 漢字・語彙

N4 - 漢字・語彙

3rd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N5 - 動詞復習 (第1課~第10課)

N5 - 動詞復習 (第1課~第10課)

3rd Grade

12 Qs

N5 - 第43課 漢字・語彙

N5 - 第43課 漢字・語彙

3rd Grade

10 Qs

N5 - Bài 1 - 5  復習(Ôn tập)

N5 - Bài 1 - 5 復習(Ôn tập)

3rd Grade - University

12 Qs

N5 - 第34課 文法

N5 - 第34課 文法

3rd Grade

10 Qs

N5 - 第42課 文法・語彙

N5 - 第42課 文法・語彙

3rd Grade

11 Qs

N5 - 第25課 漢字

N5 - 第25課 漢字

3rd Grade

12 Qs

N3 - Bài 3 Từ vựng

N3 - Bài 3 Từ vựng

3rd Grade - University

20 Qs

N4 - 漢字・語彙

N4 - 漢字・語彙

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Mai Phạm

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

まい

かい

はい

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Đếm số lần

Chữ, đếm chữ

Đếm bát cơm, cốc nước..

Đếm vật mỏng dẹt

Đếm vật nhỏ, hình dạng không xác định

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Váy, chân váy

スカート

Quần

Tシャツ

Áo khoác

ジンズ

Quần Jin, quần bò

コート

Áo sơ

ズボン

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

きのう

時間

じかん

電話

でんわ

学校

ごうかく

昨日

がっこう

合格

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Thi đỗ, thi

合格

Trường học

電話

Hôm qua

時間

Điện thoại

学校

Thời gian, giờ đồng hồ

昨日

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

かんじ

毎日

しゅうかん

一緒

ねんかん

年間

まいにち

漢字

いっしょ

週間

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Chữ Hán

年間

Đơn vị

週間

Cùng nhau

毎日

Hằng ngày

一緒

Đơn vị năm

漢字

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?