English: The only snag is that all the yew trees we planted last year have died, so "...". (5 words - HTĐ)
Vietnamese: Vấn đề duy nhất là tất cả các cây thanh tùng mà chúng tôi trồng vào năm ngoái đã chết. vì vậy tôi lại quay lại từ đầu.
Idioms CHUYÊN - No. 1
Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Easy
Diệp Kỳ Anh Đỗ
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
English: The only snag is that all the yew trees we planted last year have died, so "...". (5 words - HTĐ)
Vietnamese: Vấn đề duy nhất là tất cả các cây thanh tùng mà chúng tôi trồng vào năm ngoái đã chết. vì vậy tôi lại quay lại từ đầu.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
English: A cream cake "..." won't do you any harm. (3 words)
Vietnamese: Thỉnh thoảng ăn một cái bánh kem cũng không hại gì cho bạn.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
English: Mark never changes his routines. He is "..." (4 words)
Vietnamese: Mark không bao giờ thay đổi thói quen của mình. Anh ấy đều đặn như một cái máy vậy.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
English: Stop spraying the paint on to me! "..." (9 words - HTHT)
Vietnamese: Đừng phun sơn vào tôi! Anh mất trí rồi à?/ Anh bị điên à?
Answer explanation
take leave of your senses (idiom): trở nên ngu ngốc, điên, dại, vô lý
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
English: Gordon McAlister was a man of great success. He made a big fortune "..." his youth and lived comfortably ever after. (4 words)
Vietnamese: Gordon McAlister là một người rất thành công. Anh ấy đã kiếm được một tài sản lớn trong giai đoạn hoàng kim của tuổi trẻ và sống thoải mái mãi về sau.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
English: He isn't good enough to become the champion. "...", he may take the second place. (2 words)
Vietnamese: Anh ấy không đủ giỏi để trở thành nhà vô dịch. Tối đa là/ Cùng lắm là, anh ta có thể xếp thứ 2 thôi.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
English: "...", there were about fifty people at the event. (3 words)
Vietnamese: Theo phỏng đoán, tôi nghĩ có khoảng năm mươi nghìn người tham dự sự kiện.
20 questions
Lop 9. Unit 1 (vocab 2) fill
Quiz
•
9th Grade
15 questions
BÀI KIỂM TRA DỄ NHẤT THẾ GIỚI
Quiz
•
1st - 12th Grade
17 questions
Speaking 3.5 | Review Lesson 1-4
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Idioms CHUYÊN - No.2
Quiz
•
9th Grade
20 questions
New words CHUYÊN - No. 2
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Dates and Months
Quiz
•
4th - 9th Grade
15 questions
PAST CONT
Quiz
•
7th - 9th Grade
15 questions
Giới từ
Quiz
•
9th Grade
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade