
Modal verb
Quiz
•
English
•
9th - 12th Grade
•
Medium
Phương Marlyn
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
100 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
A: Tối nay bạn có đi nhậu chung với nhóm mình không?
B: Xin lỗi nhưng tôi định về nhà ăn cơm cùng với gia đình.
Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)
Will (dự đoán dựa trên cảm tính)
Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)
Be going to (dự định có sẵn trước đó)
Be V-ing (tương lai gần có kế hoạch)
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
A: bạn có định vào tiệm tạp hóa sau khi tan làm không?
B: Có, tôi cũng định mua thêm một ít đồ.
Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)
Will (dự đoán dựa trên cảm tính)
Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)
Be going to (dự định đã có sẵn, chưa có kế hoạch)
Be V-ing (tương lai có kế hoạch)
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Trời nhiều mây. Tôi nghĩ trời sẽ mưa.
Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)
Will (dự đoán dựa trên cảm tính)
Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)
Be going to (dự định đã có sẵn, chưa có kế hoạch)
Be V-ing (tương lai có kế hoạch)
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
A: Bạn có mua cái túi ấy không?
B: Tôi đã đặt rồi, họ sẽ giao nó vào tuần sau.
(2 đáp án)
Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)
Will (dự đoán dựa trên cảm tính)
Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)
Be going to (dự định đã có sẵn, chưa có kế hoạch)
Be V-ing (tương lai có kế hoạch)
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Linh: Tuần sau mình học cái gì vậy ta?
Trình: Chúng ta sẽ học về nhà hàng và khách sạn.
Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)
Will (dự đoán dựa trên cảm tính)
Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)
Be going to (dự định đã có sẵn, chưa có kế hoạch)
Be V-ing (tương lai có kế hoạch)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
"Oh man, I need gloves. I think I'll buy a new pair".
True
False
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
A: How will Mekong delta be in 100 years later?
B: I think the Mekong delta will be smaller.
*Mekong Delta = đồng bằng sông Cửu Long
True
False
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
102 questions
Revision for Mid-term 2 English 11
Quiz
•
11th Grade
100 questions
Big Fat Quiz of 11A (end of term review: Go Beyond)
Quiz
•
11th Grade
102 questions
ELPAC Practice
Quiz
•
9th - 12th Grade
100 questions
Basic English Test
Quiz
•
1st Grade - University
100 questions
TOEFL TEST
Quiz
•
12th Grade
100 questions
ENGLISH FOR ACADEMIC AND PROFESSIONAL PURPOSES DIAGNOSTIC EXAMINATION
Quiz
•
11th Grade
97 questions
Relative Pronoun
Quiz
•
10th Grade - University
100 questions
ENGLISH FOR BUSINESS (Midterm)
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Identifying and Using Sentence Structures
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Citing Textual Evidence in Reading Comprehension
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Exploring Figurative Language Concepts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
8 questions
Elements of Poetry
Lesson
•
9th - 12th Grade
8 questions
Parts of Speech
Lesson
•
5th - 10th Grade
10 questions
Exploring Parts of Speech
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Homophones
Quiz
•
9th Grade
