Modal verb

Modal verb

9th - 12th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

3rd  Fun Language Competition

3rd Fun Language Competition

10th - 12th Grade

100 Qs

FIFTH GRADE EXAM

FIFTH GRADE EXAM

11th Grade

100 Qs

English Grammar Tests - Test 4 (Essential English)

English Grammar Tests - Test 4 (Essential English)

3rd Grade - University

100 Qs

Review Unit 4

Review Unit 4

11th Grade

100 Qs

Stress and Pronounciation - Verb (ed)

Stress and Pronounciation - Verb (ed)

5th Grade - University

100 Qs

Present perfect and past perfect

Present perfect and past perfect

9th Grade

96 Qs

naruto all

naruto all

1st Grade - Professional Development

105 Qs

đề cương ôn tâp

đề cương ôn tâp

10th Grade

100 Qs

Modal verb

Modal verb

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Phương Marlyn

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

A: Tối nay bạn có đi nhậu chung với nhóm mình không?

B: Xin lỗi nhưng tôi định về nhà ăn cơm cùng với gia đình.

Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)

Will (dự đoán dựa trên cảm tính)

Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)

Be going to (dự định có sẵn trước đó)

Be V-ing (tương lai gần có kế hoạch)

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

A: bạn có định vào tiệm tạp hóa sau khi tan làm không?

B: Có, tôi cũng định mua thêm một ít đồ.

Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)

Will (dự đoán dựa trên cảm tính)

Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)

Be going to (dự định đã có sẵn, chưa có kế hoạch)

Be V-ing (tương lai có kế hoạch)

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Trời nhiều mây. Tôi nghĩ trời sẽ mưa.

Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)

Will (dự đoán dựa trên cảm tính)

Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)

Be going to (dự định đã có sẵn, chưa có kế hoạch)

Be V-ing (tương lai có kế hoạch)

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

A: Bạn có mua cái túi ấy không?

B: Tôi đã đặt rồi, họ sẽ giao nó vào tuần sau.

(2 đáp án)

Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)

Will (dự đoán dựa trên cảm tính)

Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)

Be going to (dự định đã có sẵn, chưa có kế hoạch)

Be V-ing (tương lai có kế hoạch)

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Linh: Tuần sau mình học cái gì vậy ta?

Trình: Chúng ta sẽ học về nhà hàng và khách sạn.

Will (dự định tương lai mới nghĩ ra)

Will (dự đoán dựa trên cảm tính)

Be going to (dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại)

Be going to (dự định đã có sẵn, chưa có kế hoạch)

Be V-ing (tương lai có kế hoạch)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"Oh man, I need gloves. I think I'll buy a new pair".

True

False

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

A: How will Mekong delta be in 100 years later?

B: I think the Mekong delta will be smaller.

*Mekong Delta = đồng bằng sông Cửu Long

True

False

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?