Ôn Tập HKII Tin 7

Ôn Tập HKII Tin 7

7th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

7A-Câu hỏi Trắc Nghiệm Ôn Tập HKI

7A-Câu hỏi Trắc Nghiệm Ôn Tập HKI

7th Grade

40 Qs

IC3 GS6 - Level 2 - Chủ đề 1 - Test 2

IC3 GS6 - Level 2 - Chủ đề 1 - Test 2

7th Grade

36 Qs

Kiểm Tra Hiệu Ứng Chuyển Trang

Kiểm Tra Hiệu Ứng Chuyển Trang

7th Grade

38 Qs

Câu hỏi GIAO TIẾP KĨ THUẬT SỐ

Câu hỏi GIAO TIẾP KĨ THUẬT SỐ

7th Grade

39 Qs

Ôn Tập HKII Tin 7

Ôn Tập HKII Tin 7

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

7th Grade

Medium

Created by

Ngô Ngân

Used 23+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các bước nhập công thức cho đúng: 1. Nhập biểu thức số học. 2. Nhấn Enter để nhận kết quả. 3. Chọn một ô bất kì trong trang tính. 4. Gõ nhập dấu bằng =

4 - 3 - 1 - 2.

3 - 4 - 1 - 2.

1 - 2 - 3 - 4.

2 - 1 - 3 - 4.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để kẻ đường biên cho các ô tính trong Excel ta dùng:

Lệnh Borders trong nhóm Font trên dải Home.

Lệnh Fill Color trong nhóm Font trên dải Home.

Lệnh Borders trong nhóm Font trên dải Insert.

Lệnh Borders trong nhóm Font trên dải View.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong Excel, cho các cách viết hàm sau, cách viết nào hợp lệ:

=Sum(15.20)

Sum(15;20)

Sum(15,20)

=Sum(15,20)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hàm SUM dùng để:

Tính tổng

Tính trung bình cộng

Xác định giá trị lớn nhất

Xác định giá trị nhỏ nhất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật toán tìm kiếm tuần tự thực hiện công việc như thế nào:

Sắp xếp lại dữ liệu theo thứ tự

Xem xét mục dữ liệu đầu tiên, sau đó xem xét lần lượt từng mục dữ liệu tiếp theo cho đến khi tìm thấy mục dữ liệu được yêu cầu hoặc đến khi hết danh sách.

Chia nhỏ dữ liệu thành từng phần để tìm kiếm.

Bắt đầu tìm từ vị trí bất kì của danh sách

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để thực hiện lệnh in ta dùng tổ hợp phím:

Ctrl + E

Ctrl + G

Ctrl + P

Ctrl + H

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ô chứa một công thức được bắt đầu bằng dấu:

#

@

%

=

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?