Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thông tin đa phương tiện

Thông tin đa phương tiện

9th Grade

20 Qs

GDCD11- BÀI 3 QUY LUẬT GIÁ TRỊ

GDCD11- BÀI 3 QUY LUẬT GIÁ TRỊ

11th Grade

20 Qs

AI NHANH TAY NHANH MẮT

AI NHANH TAY NHANH MẮT

12th Grade

17 Qs

Câu hỏi phủ định

Câu hỏi phủ định

1st - 10th Grade

20 Qs

BÀI 22 LỚP 11 KTPL HK2

BÀI 22 LỚP 11 KTPL HK2

11th Grade

17 Qs

Quy luật giá trị

Quy luật giá trị

11th Grade

20 Qs

K11_ÔN KTGK II

K11_ÔN KTGK II

11th Grade

20 Qs

Truyền Thống Quê Hương

Truyền Thống Quê Hương

7th Grade - University

24 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

Education

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

task (n) = assignment (n)

nhiệm vụ

công việc

dự án

bài tập

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

distraction (n)

sự sao nhãng

sự chú ý

sự tập trung

sự lơ đãng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accomplishment (n) = achievement (n)

thành tựu

thất bại

khó khăn

cơ hội

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

provide (v) = supply = offer (v)

cung cấp

từ chối

mua sắm

cho phép

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

encourage (v)

khuyến khích

cản trở

thúc đẩy

bỏ rơi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

difficulty (n)

sự khó khăn

sự dễ dàng

sự đơn giản

sự phức tạp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

expectation (n)

sự kỳ vọng

sự thất vọng

sự ngạc nhiên

sự chờ đợi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?