
TUẦN 1
Quiz
•
English
•
University
•
Easy
24. Ngọc
Used 9+ times
FREE Resource
Enhance your content
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Phần cứng máy tính là gì?
Các bộ phận cụ thể của máy tính về mặt vật lý như màn hình, chuột, bàn phím,…;
Cấu tạo của phần mềm về mặt logic
Cấu tạo của phần mềm về mặt vật lý
Cả 3 đáp án đều sai
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
10 sec • 1 pt
Kể tên các loại bộ nhớ trong?
Bộ nhớ chỉ đọc (ROM)
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
Đĩa cứng (Hard disk)
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) và bộ nhớ chỉ đọc (ROM);
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Các thiết bị: màn hình, loa, máy in, thuộc khối chức năng nào?
Các thiết bị lưu trữ
Thiết bị xuất
Khối xử lý
Thiết bị nhập
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Lựa chọn nào cho thấy máy tính xách tay có lợi thế hơn so với máy tính để bàn?
Một máy tính xách tay có thể tái sử dụng các thành phần của nó có thể được sử dụng cho máy tính xách tay khác
Máy tính xách tay có thể mang đi bất kì đâu
Sửa máy tính xách tay ít tốn kém hơn
Máy tính xách tay thường có kích thước lớn hơn máy tính để bàn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Các thiết bị nào có thể thiếu trong một bộ máy tính?
Bộ nguồn
Ổ đĩa mềm
Màn hình
Bộ nhớ RAM
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Hãy chọn nhóm có thiết bị không cùng nhóm với những thiết bị còn lại?
Màn hình, máy in, loa
Máy in, máy chiếu, usb
Máy quét, bàn phím, chuột
Màn hình, máy in, bàn phím
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Thiết bị nào quyết định khả năng làm việc của máy tính?
Bàn phím
Chuột
CPU
Tất cả các đáp án trên
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
33 questions
Unit 2
Quiz
•
University
33 questions
Listening 5 lesson 10
Quiz
•
University
30 questions
Writing 2 week 3 vocabulary
Quiz
•
University
30 questions
Từ vựng về dụng cụ máy móc trong xây dựng
Quiz
•
University
40 questions
Đề 3+4
Quiz
•
University
32 questions
TTSH SỞ HỮU CÁCH
Quiz
•
6th Grade - University
30 questions
Nốt Cam 11 T1 P2
Quiz
•
University
40 questions
Pre IELTS unit 7 reading vocabulary
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade