HK2njnk

HK2njnk

5th Grade

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

trắc nghiệm lịch sử

trắc nghiệm lịch sử

1st - 5th Grade

62 Qs

sử bài 22

sử bài 22

1st - 5th Grade

59 Qs

sử (con lai)

sử (con lai)

5th Grade

65 Qs

ÔN SỬ ĐỊA CK1 .P1

ÔN SỬ ĐỊA CK1 .P1

5th Grade

60 Qs

CHUONG 1

CHUONG 1

1st - 12th Grade

66 Qs

Quiz Lịch Sử & Địa Lý

Quiz Lịch Sử & Địa Lý

5th Grade

60 Qs

sử 12

sử 12

5th Grade

65 Qs

Văn Minh Thế Giới Thời Kì Cổ - Trung Đại

Văn Minh Thế Giới Thời Kì Cổ - Trung Đại

1st - 5th Grade

66 Qs

HK2njnk

HK2njnk

Assessment

Quiz

History

5th Grade

Easy

Created by

nguyen kimanh

Used 5+ times

FREE Resource

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chiến dịch giải phóng Sài Gòn – Gia Định được mang tên là

             

C. chiến dịch bất ngờ. 

A. chiến dịch thần tốc. .

 B. Chiến dịch Hồ Chí Minh.

D. chiến dịch mùa xuân 1975. 

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Tổng thống cuối cùng của chính quyền Sài Gòn là ai?

Trần Văn Hương.

Ngô Đình Diệm. 

Dương Văn Minh.

Nguyễn Văn Thiệu. 

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Thế vận hội Ô-lim-píc được tổ chức lần đầu tiên ở đâu?

Ai Cập.   

Hy Lạp.    

Trung Quốc. 

Mỹ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hình ảnh chim bồ câu ngậm cành ô liu là biểu tượng cho điều gì?

                                                

Hoà bình. 

Tự do.   

Độc lập.

Hạnh phúc.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Liên hợp quốc là tổ chức nhằm để 

bảo vệ môi trường. 

bảo vệ hoà bình.

bảo vệ động vật quý hiếm. 

bảo vệ trẻ em.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Sản phẩm nào của Việt Nam được xuất khẩu đầu tiên trong những năm đầu Đổi mới?

Hàng thủ công nghiệp mây, tre đan. 

Máy móc công nghiệp.

Gạo, nông sản,...  

Linh kiện điện tử.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Thời bao cấp, những người làm việc trong các cơ quan nhà nước, các xí nghiệp,... được nhận hàng hoá bằng hình thức nào? 

                                                                                        

Tem, phiếu, bìa, sổ lương thực.  

Tiền mặt.

Ngân phiếu.

Sổ lương.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?