60 Từ vựng QLSX  3

60 Từ vựng QLSX 3

Professional Development

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

60 Từ Vựng QLSX 14

60 Từ Vựng QLSX 14

Professional Development

60 Qs

Kanji 10-11-12

Kanji 10-11-12

Professional Development

55 Qs

hheh

hheh

Professional Development

59 Qs

KTPL_CK1_TN

KTPL_CK1_TN

Professional Development

57 Qs

60 Từ vựng QLSX 1

60 Từ vựng QLSX 1

Professional Development

60 Qs

60 Từ vựng QLSX  4

60 Từ vựng QLSX 4

Professional Development

60 Qs

60 Từ Vựng QLSX-5

60 Từ Vựng QLSX-5

Professional Development

60 Qs

60 Từ vựng QLSX  2

60 Từ vựng QLSX 2

Professional Development

60 Qs

60 Từ vựng QLSX  3

60 Từ vựng QLSX 3

Assessment

Quiz

Others

Professional Development

Easy

Created by

Nhã Khoa Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Giảm sản lượng"?
減産 (げんさん)
工場見学 (こうじょうけんがく)
生産調整 (せいさんちょうせい)
製品回収 (せいひんかいしゅう)

Answer explanation

Sự giảm bớt lượng sản phẩm sản xuất, thường do nhu cầu thấp hoặc để điều chỉnh tồn kho.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Điều chỉnh sản xuất"?
能力向上 (のうりょくこうじょう)
受領 (じゅりょう)
工場見学 (こうじょうけんがく)
生産調整 (せいさんちょうせい)

Answer explanation

Quá trình điều chỉnh và cân đối lượng sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường và tối ưu hóa chi phí.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Tham quan nhà máy"?
生産準備 (せいさんじゅんび)
売上 (うりあげ)
工程図 (こうていず)
工場見学 (こうじょうけんがく)

Answer explanation

Hoạt động tham quan, tìm hiểu quy trình sản xuất trong nhà máy để nâng cao kiến thức thực tiễn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "出荷" (しゅっか) có nghĩa là gì?
Tham quan nhà máy
Bộ phận
Sơ đồ quy trình
Xuất hàng

Answer explanation

Quá trình vận chuyển sản phẩm từ nhà máy đến kho hoặc đến khách hàng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Bộ phận"?
価格設定 (かかくせってい)
部門 (ぶもん)
利益率 (りえきりつ)
部品交換 (ぶひんこうかん)

Answer explanation

Đơn vị chuyên trách trong tổ chức, chịu trách nhiệm cho một chức năng cụ thể.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Đơn đặt hàng"?
価格設定 (かかくせってい)
売上 (うりあげ)
発注書 (はっちゅうしょ)
部門 (ぶもん)

Answer explanation

Văn bản xác nhận yêu cầu mua hàng, thường chứa thông tin chi tiết về sản phẩm, số lượng và thời gian giao hàng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Nhập hàng"?
合計 (ごうけい)
部門 (ぶもん)
入荷 (にゅうか)
生産調整 (せいさんちょうせい)

Answer explanation

Quá trình nhận hàng vào kho sau khi mua hoặc sản xuất.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?