Lich su

Lich su

10th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TALKSHOW

TALKSHOW

9th - 12th Grade

30 Qs

Quiz Tổng hợp lớp 5

Quiz Tổng hợp lớp 5

5th Grade - University

30 Qs

ÔN TẬP GDCD 7

ÔN TẬP GDCD 7

1st - 12th Grade

30 Qs

Lịch Sử 10 - Văn Lang, Âu Lạc, Đại Việt

Lịch Sử 10 - Văn Lang, Âu Lạc, Đại Việt

10th Grade

39 Qs

KTPL 10 cuối kì II

KTPL 10 cuối kì II

10th Grade

32 Qs

Câu hỏi về Hiến pháp và Nhà nước

Câu hỏi về Hiến pháp và Nhà nước

10th Grade

35 Qs

1234

1234

10th Grade

29 Qs

Văn 10

Văn 10

10th Grade

30 Qs

Lich su

Lich su

Assessment

Quiz

Other

10th Grade

Easy

Created by

Thảo Diệu

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Khái niệm “dân tộc” trong tiếng Việt hiện nay được sử dụng theo những nghĩa nào?

A. Dân tộc - quốc gia và dân tộc - tộc người.

B. Dân tộc đa số và dân tộc thiểu số.

C. Dân tộc miền núi và dân tộc đồng bằng.

D. Dân tộc - tộc người và dân tộc - ngữ hệ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Thành phần dân tộc theo dân số ở Việt Nam hiện nay được chia thành mấy nhóm?

A. Hai nhóm

B. Ba nhóm.

C. Bốn nhóm

D. Năm nhóm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Hiện nay ở Việt Nam có bao nhiêu dân tộc?

A. 50 dân tộc.

B. 52 dân tộc.

C. 54 dân tộc

D. 56 dân tộc.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Các dân tộc ở Việt Nam được xếp vào mấy nhóm ngữ hệ?

A. 5 nhóm ngữ hệ.

B. 6 nhóm ngữ hệ.

C. 7 nhóm ngữ hệ.

D. 8 nhóm ngữ hệ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Kiểu nhà phổ biến của đồng bào các dân tộc thiểu số ở Việt Nam là:

A. nhà sàn

B. nhà trệt.

C. nhà mái bằng.

D. nhà cấp 4.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Dân tộc có số lượng đông nhất ở Việt Nam hiện nay là:

A. dân tộc Tày.

B. dân tộc Thái.

C. dân tộc Mường

D. dân tộc Kinh.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Ngôn ngữ chính thức của nhà nước Việt Nam hiện nay và là phương tiện giao tiếp giữa các dân tộc là: 

A. tiếng Thái.

B. tiếng Môn.

C. tiếng Hán.

D. tiếng Việt.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?