ÔN TẬP CHỦ ĐỀ: NGUỒN ĐIỆN
Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Viễn Đỗ Thị Vĩnh
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Điều kiện để có dòng điện là
chỉ cần có các vật dẫn.
chỉ cần có hiệu điện thế.
chỉ cần có nguồn điện.
chỉ cần duy trì một hiệu điện thế giữa hai đầu vật dẫn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Bên trong nguồn điện
các điện tích dương chuyển động ngược chiều điện trường.
các điện tích âm chuyển động ngược chiều điện trường.
chỉ duy nhất điện tích âm chuyển động.
các điện tích âm và dương đều chuyển động cùng chiều điện trường.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khi dòng điện chạy qua đoạn mạch ngoài nối giữa hai cực của nguồn điện thì các hạt mang điện chuyển động có hướng dưới tác dụng của lực
cu-lông.
hấp dẫn.
lạ.
điện trường.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khi dòng điện chạy qua nguồn điện thì các hạt mang điện chuyển động có hướng dưới tác dụng của lực
cu-lông.
hấp dẫn.
lạ.
điện trường.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Suất điện động của nguồn điện là đại lượng đặc trưng cho
khả năng tác dụng lực của nguồn điện.
khả năng thực hiện công của nguồn điện.
khả năng dự trữ điện tích của nguồn điện.
khả năng tích điện cho hai cực của nó.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đơn vị của suất điện động trong hệ SI là
ampe.
vôn.
fara.
vôn/mét.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Một nguồn điện có suất điện động là E, công của nguồn là A và q là độ lớn điện tích dịch chuyển qua nguồn. Mối liên hệ giữa chúng là
A=q.E
q=A.E
E=A.q
q=E/A
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
12 questions
Vật lí 11 (BT Từ thông. Cảm ứng điện từ)
Quiz
•
11th Grade
20 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 1-ĐIỆN TÍCH ĐIỆN TRƯỜNG
Quiz
•
11th Grade - University
15 questions
Chuyển động tròn đều
Quiz
•
KG - University
10 questions
Các cuộc cách mạng công nghiệp
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
LÝ 11-CHƯƠNG I-ĐỀ TX04
Quiz
•
11th Grade
15 questions
ôn tập kiến thức sóng ánh sáng
Quiz
•
11th - 12th Grade
11 questions
KTBC DÒNG ĐIỆN TRONG CHẤT ĐIỆN PHÂN
Quiz
•
11th Grade
10 questions
ĐO ĐỘ DÀI - KHTN 6
Quiz
•
1st - 11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs
Quiz
•
10th - 12th Grade
73 questions
S1 Interim Review Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
37 questions
Forces-Conceptual Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Newtons Laws of Motion
Quiz
•
10th - 11th Grade
107 questions
Physics Interim Review Game
Quiz
•
11th Grade
46 questions
Acceleration and Force Equations
Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
Newton's Second Law
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Projectile Motion
Quiz
•
11th Grade