第一课:我爱星期日

第一课:我爱星期日

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIẾNG VIỆT 2 LÊN 3 GỬI LOAN

TIẾNG VIỆT 2 LÊN 3 GỬI LOAN

2nd Grade

12 Qs

迢迢牽牛星

迢迢牽牛星

1st - 3rd Grade

10 Qs

中秋节 MOONCAKE FESTIVAL

中秋节 MOONCAKE FESTIVAL

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Japanese Classroom Items

Japanese Classroom Items

3rd - 4th Grade

10 Qs

P.6 詞語填充

P.6 詞語填充

5th - 6th Grade

10 Qs

Kelas 5 Bab 1 知道,不知道

Kelas 5 Bab 1 知道,不知道

5th Grade

10 Qs

中文 (四年级) 第一单元

中文 (四年级) 第一单元

4th Grade

10 Qs

五年级华文评估15:(15.04.2020-28.04.2020)

五年级华文评估15:(15.04.2020-28.04.2020)

5th Grade

10 Qs

第一课:我爱星期日

第一课:我爱星期日

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

21041292 Thư

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Phiên âm của chữ Hán sau: 学习

xuéxí

suéxí

suésí

shuéshí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

今天星期一,昨天星期几?

星期二

星期六

星期日

星期三

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: 8 giờ tối hôm qua bạn làm gì?

八点晚上昨天你做什么?

晚上八点明天你做什么?

明天晚上八点你做什么?

昨天晚上八点你做什么?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau sang tiếng Trung: Tôi rất yêu trường tôi.

我爱我的学校。

我很爱我的学校。

我爱星期日。

我很爱星期日。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của chữ Hán sau: 做饭

Làm bài tập về nhà

Làm việc

Nấu cơm

Làm bài luyện tập

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt: 明天星期日,我不要学习。

Ngày mai là chủ nhật, tôi không cần đi học.

Hôm qua là chủ nhật, tôi không cần đi học.

Hôm nay là chủ nhật, tôi không cần đi học.

Hôm nay là chủ nhật, nhưng tôi phảiđi học.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt: 我不去上海,也不去北京。

Tôi đi Thượng Hải, không đi Bắc Kinh.

Tôi không đi Thượng Hải, tôi đi Bắc Kinh.

Tôi không đi Thượng Hải, cũng không đi Bắc Kinh.

Tôi đi Thượng Hải và cũng đi Bắc Kinh.

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng:
A: .......

B:明天晚上十点我睡觉。

明天上午十点我做什么?

昨天上午十点你做什么?

明天上午八点你做什么?

明天晚上十点你做什么?