Tiếng Trung buổi 9

Tiếng Trung buổi 9

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ภาษาจีน Unit 4 Wǒ xiǎng mǎi yí jiàn shàngyī (Part 1)

ภาษาจีน Unit 4 Wǒ xiǎng mǎi yí jiàn shàngyī (Part 1)

KG - 1st Grade

20 Qs

SAYUR-SAYURAN

SAYUR-SAYURAN

1st - 2nd Grade

17 Qs

BAHASA CINA TAHUN 4

BAHASA CINA TAHUN 4

1st - 3rd Grade

16 Qs

Nursery Chinese Reader 1 Lesson 1-2

Nursery Chinese Reader 1 Lesson 1-2

KG - 1st Grade

15 Qs

华文语文知识小游戏

华文语文知识小游戏

1st - 12th Grade

20 Qs

HSK 2 Lesson 8

HSK 2 Lesson 8

1st - 3rd Grade

24 Qs

Y2 BC

Y2 BC

1st Grade

18 Qs

food

food

1st Grade

20 Qs

Tiếng Trung buổi 9

Tiếng Trung buổi 9

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

医院

y ( yī )

viện ( yuàn )

bệnh viện

y ( yī ) và viện ( yuàn )

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mét ( mǐ )

mì ( 米 )

mā ( 麻 )

mó ( 模 )

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

后面

hậu ( hòu )

trước ( zhì )

trên ( shàng )

dưới ( xià )

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

viễn - xa ( yuǎn )

gần - gần ( jìn )

mới - mới ( xīn )

cũ - cũ ( jiù )

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

一直

làm gì 1 mạch ( yì zhí ) + ĐT

ngừng lại ( tíng zhǐ ) + ĐT

thỉnh thoảng ( shí hū ) + ĐT

điều chỉnh ( tiáo zhěng ) + ĐT

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

trái (zuǒ)

phải (yòu)

trung (zhōng)

trên (shàng)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rẽ ( guǎi )

đi ( dào )

chạy ( zǒu )

nhảy ( tiàowǔ )

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?