Phân từ 2. (2)

Phân từ 2. (2)

1st - 5th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

quá khứ đơn

quá khứ đơn

1st Grade - Professional Development

40 Qs

HSG ANH 5

HSG ANH 5

5th Grade

43 Qs

360 irregular verb for Kids

360 irregular verb for Kids

1st Grade

42 Qs

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN  VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

4th - 6th Grade

35 Qs

Unit 13- Thì quá khứ đơn (5-pt)-1

Unit 13- Thì quá khứ đơn (5-pt)-1

3rd Grade

42 Qs

unit 10 grade 4

unit 10 grade 4

4th Grade

35 Qs

G4. PAST SIMPLE

G4. PAST SIMPLE

3rd - 8th Grade

45 Qs

PAST SIMPLE

PAST SIMPLE

1st Grade

43 Qs

Phân từ 2. (2)

Phân từ 2. (2)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

An Trần

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chuyển từ sau sang dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ 2 (V3)
have =>_______=>_______

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chuyển từ sau sang dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ 2 (V3)
hear =>_______=>_______

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chuyển từ sau sang dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ 2 (V3)
hide =>_______=>_______

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chuyển từ sau sang dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ 2 (V3)
hit =>_______=>_______

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chuyển từ sau sang dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ 2 (V3)
hold =>_______=>_______

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chuyển từ sau sang dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ 2 (V3)
hurt =>_______=>_______

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chuyển từ sau sang dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ 2 (V3)
keep =>_______=>_______

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?