QUIZ HÓA LÝ THUYẾT

QUIZ HÓA LÝ THUYẾT

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập HKI Hoá 8

Ôn tập HKI Hoá 8

8th Grade

35 Qs

bài thi thử hóa 8 hk2

bài thi thử hóa 8 hk2

8th Grade

34 Qs

Đề cương Hóa cuối kì 2

Đề cương Hóa cuối kì 2

8th Grade - University

25 Qs

Đề thứ hi nho

Đề thứ hi nho

8th Grade

30 Qs

Oxit - axit - bazo -muối

Oxit - axit - bazo -muối

6th - 8th Grade

35 Qs

Ôn tập_t

Ôn tập_t

8th Grade

25 Qs

Ôn tập hóa học chương Oxi - không khí

Ôn tập hóa học chương Oxi - không khí

8th Grade

25 Qs

tính chất các hợp chất

tính chất các hợp chất

1st - 12th Grade

25 Qs

QUIZ HÓA LÝ THUYẾT

QUIZ HÓA LÝ THUYẾT

Assessment

Quiz

Chemistry

8th Grade

Medium

Created by

Phương Linh

Used 3+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muối là

A.    hợp chất gồm hai nguyên tố, trong đó có một nguyên tố là oxygen.   

B.    hợp chất gồm một hay nhiều nguyên tử hydrogen liên kết với gốc acid.

C.    hợp chất gồm nguyên tử kim loại liên kết với nhóm hydroxide.

D.    hợp chất gồm nguyên tử kim loại liên kết với gốc acid.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy nào sau đây gồm toàn muối?

A.    NaNO3, Mg(OH)2, K3PO

   C. NaNO3, MgCl2, K3PO4

B.    NaOH, Mg(OH)2, KOH

D. HNO3, HCl, H3PO4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Magnesium sulfite có công thức hoá học là

A. MgS.

B. MgSO4.

C. MgSO3.

D. MgSO2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sodium carbonate có công thức hoá học là

A. NaCO3

B. Na2CO3

C. NaHCO3

D. Na2SO4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên gọi của muối CuCl2

A. copper chloride. 

B.copper (II) chloride.

C. copper chlorite.

D. copper (II) chlorate

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên gọi của muối Fe2(SO4)3

A.    iron (III) sulfide.  

B. iron (II) sulfide.

C. iron (II) sulfate

D. iron (III) sulfate.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng trong dung dịch giữa muối với acid, base, muối thuộc loại

A. phản ứng trao đổi.

   B. phản ứng trung hòa 

C. phản ứng thế.

D. phản ứng phân hủy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?