Quiz về Từ vựng

Quiz về Từ vựng

12th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

KG - 12th Grade

15 Qs

FURTHER EDUCATION

FURTHER EDUCATION

9th - 12th Grade

20 Qs

Liên từ giới từ 3

Liên từ giới từ 3

12th Grade - University

15 Qs

tiếng anh

tiếng anh

1st Grade - University

19 Qs

ôn tập

ôn tập

5th - 12th Grade

20 Qs

Công nghệ thông tin trong dạy và học

Công nghệ thông tin trong dạy và học

6th - 12th Grade

17 Qs

Vocab Quiz

Vocab Quiz

12th Grade - University

20 Qs

Quiz về Từ vựng

Quiz về Từ vựng

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

maat13927 apple_user

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'refined' có nghĩa là gì?

đăng kí

cải tiến

tăng tốc

cản trở

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự điều khiển, sự lái'?

steering

hinder

transition

perish

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'autonomously' có nghĩa là gì?

cách mạng hóa

tính tò mò

khô cằn

tự động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'không thể tránh được'?

inevitable

disparity

solid evidence

arid

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'optimize' có nghĩa là gì?

tối ưu hóa

hậu duệ

gây ra

đắm chìm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự giám sát'?

supervision

transformation

compensate

Legal Framework

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'drawbacks' có nghĩa là gì?

tác hại

phát triển hơn

sự dao động

khai thác

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?