Sắp xếp lại các chữ cái

Sắp xếp lại các chữ cái

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

J1A vocab + grammar

J1A vocab + grammar

1st - 5th Grade

12 Qs

Unit15lesson2grade5

Unit15lesson2grade5

5th Grade

13 Qs

ENGLISH TEST (Dành cho học viên khóa học EfB - VinhNguyen)

ENGLISH TEST (Dành cho học viên khóa học EfB - VinhNguyen)

1st Grade - University

15 Qs

Bốp

Bốp

1st - 5th Grade

8 Qs

Test U1+2

Test U1+2

KG - 9th Grade

14 Qs

Vocab easy (68): house things 3 (UNSCRAMBLE)

Vocab easy (68): house things 3 (UNSCRAMBLE)

4th Grade - University

7 Qs

Unit 4- English discovery 3

Unit 4- English discovery 3

1st - 5th Grade

10 Qs

GRADE 5

GRADE 5

5th Grade

10 Qs

Sắp xếp lại các chữ cái

Sắp xếp lại các chữ cái

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Medium

Created by

Trinh Phương

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp lại các chữ cái: olpit = ?

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp lại các chữ cái: wretai = ?

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp lại các chữ cái: dtocor = ?

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp lại các chữ cái: retfighreif = ?

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp lại các chữ cái: wclno = ?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp lại các chữ cái: torca = ?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp lại các chữ cái: cepolif iforec = ?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?