Msutong 2 - Lesson 7

Msutong 2 - Lesson 7

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Việt Bắc

Việt Bắc

1st Grade

23 Qs

Viet Nam

Viet Nam

KG - Professional Development

20 Qs

Bài 13 GTHN Q1

Bài 13 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Lesson 21: costume 1

Lesson 21: costume 1

1st Grade

15 Qs

Tiếng Việt 5 Lớp 5A6

Tiếng Việt 5 Lớp 5A6

KG - 1st Grade

21 Qs

Lesson 24: Hobbies

Lesson 24: Hobbies

1st Grade

17 Qs

Truy bài Văn

Truy bài Văn

1st Grade

20 Qs

Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

1st - 2nd Grade

20 Qs

Msutong 2 - Lesson 7

Msutong 2 - Lesson 7

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '当然' là gì?
Chơi
Đẹp, dễ nhìn
Quên
Đương nhiên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '对' là gì?
Bao lâu
Đẹp, dễ nhìn
Đúng
Đương nhiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '多长' là gì?
Ha ha
Bản thân, tự mình
Bao lâu
Tấm, tờ (lượng từ)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '法国' là gì?
Xe đạp
Đương nhiên
Pháp
Giờ, tiếng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '告诉' là gì?
Nói cho
Thú vị
Pháp
Nghe nói

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Ha ha'?
多长
告诉
哈哈
好看

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Đẹp, dễ nhìn'?
好看
告诉
玩儿
哈哈

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?