Msutong 2 - Lesson 2

Msutong 2 - Lesson 2

1st Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luyện tập bài 2

Luyện tập bài 2

1st - 2nd Grade

20 Qs

BỘ ĐỀ 1

BỘ ĐỀ 1

1st - 5th Grade

20 Qs

Bài 13 GTHN Q1

Bài 13 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Tiếng Việt 5 Lớp 5A6

Tiếng Việt 5 Lớp 5A6

KG - 1st Grade

21 Qs

Lesson 24: Hobbies

Lesson 24: Hobbies

1st Grade

17 Qs

Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

1st - 2nd Grade

20 Qs

Day 8

Day 8

1st Grade

25 Qs

Class 1 - Letter B (Review 2)

Class 1 - Letter B (Review 2)

1st Grade

20 Qs

Msutong 2 - Lesson 2

Msutong 2 - Lesson 2

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "半" là gì?
Trường học
Phút
Tan học
Một nửa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Giờ"?
有时候
点(钟)
有时
睡觉

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "分" là gì?
Ngủ
Cửa ra vào
Phút
Bây giờ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "或者" là gì?
Hoặc là
Bây giờ
Bởi vì
Tan học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Bài học, môn học"?
下课
学校

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Khắc (15 phút)"?
学校
点(钟)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "每天" là gì?
Tan học
Mỗi ngày
Buổi trưa
Sớm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?