Msutong 2 - Lesson 1

Msutong 2 - Lesson 1

1st Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Không biết

Không biết

1st Grade - University

30 Qs

TU VUNG HSK1 bai 1-3

TU VUNG HSK1 bai 1-3

1st Grade

30 Qs

Văn hóa xã hội

Văn hóa xã hội

1st Grade

36 Qs

GDQP của động con cu

GDQP của động con cu

1st Grade

36 Qs

GDQP K10 ôn giữa kì 1

GDQP K10 ôn giữa kì 1

KG - 1st Grade

28 Qs

CUỘC THI TÌM HIỂU VỀ ĐỘI TNTP HỒ CHÍ MINH

CUỘC THI TÌM HIỂU VỀ ĐỘI TNTP HỒ CHÍ MINH

1st - 5th Grade

30 Qs

bài 13-14

bài 13-14

KG - Professional Development

33 Qs

Triết

Triết

1st Grade

26 Qs

Msutong 2 - Lesson 1

Msutong 2 - Lesson 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 8+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Người khác"?
唱歌
别人
正在
一边……,一边……

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Thường"?
街舞
打球
篮球

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Hát"?
唱歌
常常
打球

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Ca hát"?
唱歌
正在
下个

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "常常" là gì?
Bài hát
Cuối tuần
Người khác
Thường xuyên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Lần"?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "打" là gì?
Cái tiếp theo
Đánh, chơi
Vừa... vừa...
Chỉ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?