Vocabulary Kyunghee 1-1

Vocabulary Kyunghee 1-1

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[L11] KIỂM TRA VIỆC ĐỌC CHUYÊN ĐỀ 2

[L11] KIỂM TRA VIỆC ĐỌC CHUYÊN ĐỀ 2

9th - 12th Grade

20 Qs

Đọc tiểu thanh kí

Đọc tiểu thanh kí

10th Grade

10 Qs

Quiz GLK 31 août 2023

Quiz GLK 31 août 2023

10th Grade

10 Qs

Hiroko - Ôn tập từ vựng bài 4~6

Hiroko - Ôn tập từ vựng bài 4~6

1st - 10th Grade

15 Qs

CÂU HỎI TỔNG KẾT BÀI 6

CÂU HỎI TỔNG KẾT BÀI 6

10th Grade

20 Qs

明月几时有(A)

明月几时有(A)

6th - 12th Grade

19 Qs

Bài tập từ vựng tiếng Trung  trong công xưởng

Bài tập từ vựng tiếng Trung trong công xưởng

9th - 12th Grade

10 Qs

Vui học tiếng Trung 1809

Vui học tiếng Trung 1809

1st - 10th Grade

10 Qs

Vocabulary Kyunghee 1-1

Vocabulary Kyunghee 1-1

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

lennyyy lennyyy

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và chọn từ vựng tiếng Hàn đúng

주스

아이스크림

콜라

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và chọn từ vựng tiếng Hàn

교실

학교

약국

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và chọn từ vựng tiếng Hàn

학교

공항

약국

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

' 백화점 ' nghĩa là gì?

Bệnh viện

Trung tâm thương mại

Lớp học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

' 빵집 ' nghĩa là gì?

Tiệm bánh

Hiệu thuốc

Ngân hàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Anh trai" tiếng Hàn là gì?

남동생

오빠

언니

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và chọn từ vựng tiếng Hàn

소파

아이

버스

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?