Bài 3 - Từ vựng Danh từ

Bài 3 - Từ vựng Danh từ

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TỪ - VĂN 6 - CTST

ÔN TẬP TỪ - VĂN 6 - CTST

6th Grade

15 Qs

PHÓ TỪ

PHÓ TỪ

5th - 9th Grade

21 Qs

ทบทวน อกิโกะ บท 1

ทบทวน อกิโกะ บท 1

8th Grade

20 Qs

みんな1課の復習(2)

みんな1課の復習(2)

7th Grade

15 Qs

ÔN TẬP TRỢ TỪ LỚP 11

ÔN TẬP TRỢ TỪ LỚP 11

6th - 12th Grade

15 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 6

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 6

6th Grade

15 Qs

N3 Từ vựng 81 ~100

N3 Từ vựng 81 ~100

KG - University

20 Qs

N3 Từ vựng 321 ~ 340

N3 Từ vựng 321 ~ 340

KG - University

20 Qs

Bài 3 - Từ vựng Danh từ

Bài 3 - Từ vựng Danh từ

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Wayground Content

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

クラシック

Nhạc cổ điển

Nhạc pop

Nhạc rock

Nhạc jazz

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ざんねんです[ね]

Thật đáng tiếc/ Đáng tiếc ghê

Thật vui mừng/ Vui quá

Thật buồn bã/ Buồn ghê

Thật tuyệt vời/ Tuyệt quá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(お) まつり

Lễ hội

Chợ Tết

Ngày lễ

Cuộc thi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

おんがく

Ca nhạc

Âm nhạc

Nhạc cụ

Hòa nhạc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

いっしょにいかがですか

Dùng cùng nhau có được không?

Bạn có muốn đi cùng không?

Chúng ta có thể đi cùng nhau không?

Bạn có muốn ăn cùng nhau không?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

りょうり

Thức ăn

Đồ uống

Trái cây

Thịt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

はじめて

Lần đầu tiên

Cuối cùng

Trước đây

Thường xuyên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?