
N1_Quiz TV thực chiến (6)
Quiz
•
Professional Development
•
1st Grade
•
Practice Problem
•
Hard
bùi thùy
FREE Resource
Enhance your content in a minute
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
新しいビジネスを始めるに当たっては、( ) 計画を立てる必要がある。
Answer explanation
Khi bắt đầu một công việc kinh doanh mới, cần phải lập kế hoạch kỹ lưỡng. 零細 (れいさい): Nhỏ lẻ, nhỏ nhặt (~企業: Các công ty size 5~10 người) 綿密 (めんみつ) = 詳しい: Cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng 繊細 (せんさい): Tinh tế (tính cách), tinh xảo (đồ vật) 濃密 (のうみつ): Đậm đặc (dung dịch), đậm nét, ý nghĩa (~時間を過ごす: Trải qua khoảng thời gian có giá trị)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
交渉が ( ) 進み、無事に契約することができた。
Answer explanation
Cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ và đã ký hợp đồng một cách thuận lợi. しとやかに: Dịu dàng, nhã nhặn しなやかに: Mềm dẻo, linh hoạt 円滑に(えんかつに): Thuận lợi, suôn sẻ 急性に(きゅうせいに): Cấp tính, đột ngột
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
書類に ( ) があった場合、申請は受理されません。
Answer explanation
Nếu hồ sơ có thiếu sót thì đơn đăng ký sẽ không được tiếp nhận. 不穏(ふおん): Bất ổn 不当(ふとう): Không chính đáng 不備(ふび): Sai sót, thiếu sót 不順(ふじゅん): Không thuận lợi, bất thường
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
そんな軽装で冬の山に登るなんて、 ( ) だ。
Answer explanation
Leo núi vào mùa đông với trang phục mỏng như vậy thì thật liều lĩnh. 無残(むざん): Thê thảm, tàn khốc 無謀(むぼう): Liều lĩnh, thiếu suy nghĩ 無実(むじつ): Vô tội, không có thật 無念(むねん): Nuối tiếc, ân hận
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
カタカナの「ソ」と「リ」は ( ) ので、名前を書くときは気をつけてください。
Answer explanation
Chữ Katakana “ソ” và “リ” dễ gây nhầm lẫn nên hãy cẩn thận khi viết tên. 悩ましい(なやましい): Phiền muộn, trăn trở 疑わしい(うたがわしい): Đáng ngờ, nghi ngờ 紛らわしい(まぎらわしい): Dễ nhầm lẫn, dễ gây hiểu nhầm わずらわしい: Phiền phức, rắc rối
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
会議の直前に部長の都合が悪くなり、 ( ) 私が代理で出席することになった。
Answer explanation
Ngay trước cuộc họp, trưởng phòng có việc đột xuất nên tôi đã phải tham dự thay mặt. 瞬時に(しゅんじに): Ngay lập tức, trong nháy mắt 迅速に(じんそくに): Nhanh chóng 即刻(そっこく): Ngay tức khắc 急遽(きゅうきょ): Đột xuất, gấp gáp
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
彼が自分の意見を ( ) 主張したせいで、話し合いがちっとも進まなかった。
Answer explanation
Do anh ấy khăng khăng bảo vệ ý kiến của mình một cách cứng rắn nên cuộc thảo luận không tiến triển được chút nào. 強硬に(きょうこうに): Cứng rắn, kiên quyết, khăng khăng 果敢に(かかんに): Quả cảm, mạnh dạn 無謀に(むぼうに): Liều lĩnh, thiếu suy nghĩ 堅実に(けんじつに): Chắc chắn, vững chắc
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Professional Development
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
14 questions
States of Matter
Lesson
•
KG - 3rd Grade
13 questions
Veterans' Day
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Multiplication Mastery Checkpoint
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
16 questions
natural resources
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Identify Coins and Coin Value
Quiz
•
1st Grade
24 questions
Addition
Quiz
•
1st Grade
