
Kiểm Tra Sinh Trưởng Vi Sinh Vật
Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Medium
Phú Trần
Used 3+ times
FREE Resource
Enhance your content
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Sinh trưởng ở vi sinh vật là sự gia tăng
khối lượng cơ thể vi sinh vật.
số lượng cá thể của quần thể vi sinh vật.
kích thước cơ thể vi sinh vật.
số lượng loài của quần thể vi sinh vật.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Sinh trưởng ở vi khuẩn cần được xem xét trên phạm vi
quần thể.
cá thể.
tế bào.
quần xã.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Môi trường nuôi cấy không liên tục là môi trường nuôi cấy
được bổ sung chất dinh dưỡng mới và được lấy đi các sản phẩm của quá trình nuôi cấy.
không được bổ sung chất dinh dưỡng mới nhưng lấy đi sản phẩm của quá trình nuôi cấy.
không được bổ sung chất dinh dưỡng mới cũng không lấy đi các sản phẩm của quá trình nuôi cấy.
liên tục được bổ sung chất dinh dưỡng mới và liên tục lấy đi các sản phẩm của quá trình nuôi cấy.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trình tự sắp xếp nào sau đây là đúng khi nói về các pha sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong nuôi cấy không liên tục?
Pha tiềm phát → Pha lũy thừa → Pha cân bằng → Pha suy vong.
Pha tiềm phát → Pha cân bằng → Pha lũy thừa → Pha suy vong.
Pha suy vong → Pha tiềm phát → Pha lũy thừa → Pha cân bằng.
Pha suy vong → Pha lũy thừa → Pha tiềm phát → Pha cân bằng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong nuôi cấy không liên tục, tốc độ phân chia của vi khuẩn đạt tối đa ở pha nào sau đây?
Pha tiềm phát.
Pha lũy thừa.
Pha suy vong.
Pha cân bằng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Pha nào sau đây chỉ có ở sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong nuôi cấy không liên tục?
Pha lũy thừa.
Pha tiềm phát.
Pha cân bằng.
Pha suy vong.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Sinh trưởng ở vi khuẩn cần được xem xét trên phạm vi quần thể vì
vi khuẩn hoàn toàn không có sự thay đổi về kích thước và khối lượng.
khó nhận ra sự thay đổi về kích thước và khối lượng của tế bào vi khuẩn.
vi khuẩn có khả năng trao đổi chất, sinh trưởng và phát triển rất nhanh.
khó nhận ra sự tồn tại, phát triển của tế bào vi khuẩn trong môi trường tự nhiên.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
22 questions
BÀI 5- SINH 10- CÁC NGUYÊN TỐ HÓA HỌC VÀ NƯỚC
Quiz
•
10th Grade
15 questions
bài 3 sinh 10
Quiz
•
KG - University
16 questions
ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT MÔN SINH HỌC 7 HỌC KÌ II
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
ôn tập sinh 10 - giữa kì 1
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Bài 24
Quiz
•
10th Grade
16 questions
Câu hỏi về thực vật và động vật
Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
BÀI 14. PHÂN LOẠI THẾ GIỚI SỐNG - KHTN6
Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Thông tin tế bào
Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Cell organelles and functions
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Macromolecules
Quiz
•
10th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 2 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
AP Bio Insta-Review Topic 2.1*: Cell Structure - Subcellular Com
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
DEUA 1 Review
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Section 3 - Macromolecules and Enzymes
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Quick10Q: Organelles
Quiz
•
9th - 12th Grade