GTTKD

GTTKD

University

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 6: Ôn tập giữa kì 1

Bài 6: Ôn tập giữa kì 1

5th Grade - University

56 Qs

SHE-24AS4-Rev1

SHE-24AS4-Rev1

University

56 Qs

Bảo mật mạng internet, và lưu trữ trực tuyến

Bảo mật mạng internet, và lưu trữ trực tuyến

University

60 Qs

lịch sử bài 1 ,2      tn

lịch sử bài 1 ,2 tn

University

62 Qs

Câu hỏi về DNA polymerase

Câu hỏi về DNA polymerase

University

63 Qs

KhTD 1-46

KhTD 1-46

University

60 Qs

KÝ SINH TRÙNG (GIUN-SÁN-ĐƠN BÀO)

KÝ SINH TRÙNG (GIUN-SÁN-ĐƠN BÀO)

University

60 Qs

KHTD 2

KHTD 2

University

60 Qs

GTTKD

GTTKD

Assessment

Quiz

Science

University

Practice Problem

Easy

Created by

Trần Huy

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giao tiếp là gì?

Quá trình truyền đạt ý tưởng và thông tin.

Hoạt động thỏa mãn các nhu cầu nhất định của con người.

Xác lập và vận hành các mối quan hệ xã hội.

Tất cả các đáp án trên.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vai trò nào không phải của giao tiếp?

Phát triển nhân cách cá nhân.

Tạo ra mâu thuẫn giữa các cá nhân.

Kết nối các thành viên xã hội.

Là tiền đề cho sự phát triển xã hội.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chức năng của giao tiếp bao gồm:

Điều khiển và kích thích.

Thông tin và tạo lập mối quan hệ.

Phối hợp và phát triển nhân cách.

Tất cả các đáp án trên.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân loại giao tiếp dựa trên yếu tố nào?

Tính chất tiếp xúc.

Số lượng người tham gia.

Hình thức tiếp xúc.

Tất cả các đáp án trên.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giao tiếp bằng ngôn ngữ được hiểu là:

Sử dụng cử chỉ và biểu cảm.

Quá trình sử dụng ngôn từ để giao tiếp và tư duy.

Một hình thức giao tiếp gián tiếp.

Chỉ được thực hiện qua chữ viết.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giao tiếp phi ngôn ngữ bao gồm yếu tố nào sau đây?

Tốc độ và nhịp độ giọng nói.

Cử chỉ, ánh mắt và trang phục.

Khoảng cách không gian.

Tất cả các đáp án trên.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo thống kê, giao tiếp phi ngôn ngữ chiếm tỷ lệ nào?

7%.

38%.

55%.

45%.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?