Kiểm tra kiến thức tiếng Anh

Kiểm tra kiến thức tiếng Anh

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Pre-IELTS Cities and Town

Pre-IELTS Cities and Town

6th Grade - University

10 Qs

PRE - IELTS CLASS - THE PRESENT CONTINUOUS - EXERCISE 4

PRE - IELTS CLASS - THE PRESENT CONTINUOUS - EXERCISE 4

10th - 12th Grade

10 Qs

Blurt out day 1

Blurt out day 1

KG - University

13 Qs

Unit 7 - Fantastic festivals - Session 2

Unit 7 - Fantastic festivals - Session 2

1st Grade - University

8 Qs

VOCAB

VOCAB

10th - 12th Grade

10 Qs

Câu Trực tiếp-Gián tiếp phần Vận dụng

Câu Trực tiếp-Gián tiếp phần Vận dụng

7th - 12th Grade

10 Qs

E8-U3-Viet_Anh

E8-U3-Viet_Anh

6th Grade - University

12 Qs

Kiểm tra tiếng Anh lần 1

Kiểm tra tiếng Anh lần 1

1st - 12th Grade

10 Qs

Kiểm tra kiến thức tiếng Anh

Kiểm tra kiến thức tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Thủy Thị

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là câu hỏi đúng trong tiếng Anh?

What is your name?

Where do you live?

How old are you?

What do you do?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với 'happy' trong tiếng Anh.

joyful

bored

angry

sad

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây sử dụng thì hiện tại hoàn thành?

Tôi đã ăn tối.

Tôi ăn sáng.

Tôi đã ăn sáng.

Tôi sẽ ăn sáng.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu 'Tôi thích học tiếng Anh' sang tiếng Anh.

I like learning English

I enjoy studying English

I prefer speaking English

I love to learn English

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm lỗi sai trong câu: 'She go to school every day.'

She goes to school every days.

She go to the school every day.

She goes to school every day.

She going to school every day.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là câu điều kiện loại 1?

Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.

Nếu trời nắng, tôi sẽ đi dạo.

Nếu trời lạnh, tôi sẽ mặc áo khoác.

Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ học tiếng Anh.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ trái nghĩa với 'difficult' trong tiếng Anh.

challenging

easy

complex

hard

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?