Kiến thức về sinh quyển
Quiz
•
Science
•
8th Grade
•
Hard
Trang Trinh
Used 3+ times
FREE Resource
39 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân tố nào là nguồn dinh dưỡng cho nhiều loài sinh vật?
Khí hậu.
Đất.
Nước.
Con người.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng với sinh quyển?
Giới hạn ở trên là nơi tiếp giáp với tầng ô dôn.
Giới hạn dưới của đại dương đến nơi sâu nhất.
Ranh giới trùng hoàn toàn với lớp vỏ Trái Đất.
Ranh giới trùng hợp với toàn bộ lớp vỏ địa lí.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nước là thành phần tham gia vào hầu hết các hoạt động sống của sinh vật, là..........của nhiều loài sinh vật.
thành phần.
điều kiện sống.
môi trường sống.
thức ăn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân tố sinh học quyết định đối với sự phát triển và phân bố của động vật là
độ ẩm.
nơi sống.
thức ăn.
nhiệt độ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kiểu thảm thực vật nào sau đây không thuộc vào môi trường đới nóng?
Xavan.
Rừng xích đạo.
Rừng nhiệt đới ẩm.
Rừng cận nhiệt ẩm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm của sinh quyển?
Sinh vật phân bố không đều trong toàn bộ chiều dày của sinh quyển.
Giới hạn của sinh quyển bao gồm toàn bộ thuỷ quyển và khí quyển.
Chiều dày của sinh quyển tuỳ thuộc vào giới hạn phân bố của sinh vật.
Sinh vật tập trung vào nơi có thực vật mọc, dày khoảng vài chục mét.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giới hạn của sinh quyển bao gồm
phần thấp của khí quyển, toàn bộ thuỷ quyển và phần trên của thạch quyển.
phần thấp tầng đối lưu, toàn bộ thuỷ quyển và thổ nhưỡng quyển.
phần trên tầng đối lưu, phần dưới của tầng bình lưu và toàn bộ thuỷ quyển.
phần thấp tầng đối lưu, phần trên tầng bình lưu, đại dương và đất liền.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
41 questions
Ôn tập Môi trường, nhân tố sinh thái và HST
Quiz
•
8th Grade - University
34 questions
3.1.KHTN 8 - Ôn tập giữa HK II
Quiz
•
8th Grade
38 questions
S8 GKI (23-24) LTV
Quiz
•
8th Grade
38 questions
(Histography) KHTN Hoá học bài 3, 4
Quiz
•
8th Grade
40 questions
ÔN TẬP KHTN 8 HKII
Quiz
•
8th Grade
40 questions
ÔN TẬP KHTN LỚP 8 GIỮA KÌ I
Quiz
•
8th Grade
42 questions
ÔN TẬP CUỐI HKII KHTN 6
Quiz
•
6th - 8th Grade
35 questions
BÀI 32. HỆ HÔ HẤP Ở NGƯỜI
Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Physical and Chemical Changes
Quiz
•
8th Grade
22 questions
Newton's Laws of Motion
Lesson
•
8th Grade
12 questions
Phases of Matter
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Distance Time Graphs
Quiz
•
6th - 8th Grade
21 questions
Balanced and Unbalanced Forces
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Exploring Newton's Laws of Motion
Interactive video
•
6th - 10th Grade
12 questions
Speed, Velocity, and Acceleration
Lesson
•
6th - 8th Grade
19 questions
Forces and Motion
Lesson
•
6th - 8th Grade