Ôn Tập Địa Lí cuối HKII (Ban Sử Địa 10)

Ôn Tập Địa Lí cuối HKII (Ban Sử Địa 10)

10th Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Địa

Địa

9th - 12th Grade

65 Qs

địa cuối kì 2

địa cuối kì 2

9th - 12th Grade

65 Qs

Địa

Địa

9th - 12th Grade

69 Qs

Ôn địa cùng Duytay

Ôn địa cùng Duytay

10th Grade

74 Qs

ĐỊA GHK2

ĐỊA GHK2

9th Grade - University

71 Qs

TRẮC NGHIỆM CHK2 ĐỊA 10 - BTX

TRẮC NGHIỆM CHK2 ĐỊA 10 - BTX

10th Grade

67 Qs

TỔNG HỢP DÂN CƯ 12

TỔNG HỢP DÂN CƯ 12

9th - 12th Grade

68 Qs

PHẦN II KHU VỰC ĐÔNG NAM Á

PHẦN II KHU VỰC ĐÔNG NAM Á

9th - 12th Grade

69 Qs

Ôn Tập Địa Lí cuối HKII (Ban Sử Địa 10)

Ôn Tập Địa Lí cuối HKII (Ban Sử Địa 10)

Assessment

Quiz

Geography

10th Grade

Hard

Created by

Liên Võ

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cây lương thực chính bao gồm

lúa gạo, lúa mì, ngô.

lúa gạo, lúa mì, đậu tương.

lúa gạo, lúa mì, cà phê.

lúa gạo, lúa mì, mía.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lúa mì phân bố tập trung ở miền

ôn đới và cận nhiệt.

cận nhiệt và nhiệt đới.

ôn đới và hàn đới.

nhiệt đới và ôn đới.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngô phân bố nhiều nhất ở miền

nhiệt đới, hàn đới.

nhiệt đới, cận nhiệt.

ôn đới, hàn đới.

cận nhiệt, ôn đới.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các loại cây nào sau đây trồng nhiều ở miền nhiệt đới?

Cao su, cà phê.

Củ cải đường, chè.

Chè, đậu tương.

Đậu tương, củ cải đường.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vùng trồng lúa gạo chủ yếu trên thế giới là

Châu Á gió mùa.

hoang mạc.

Bắc Mĩ.

Tây Phi gió mùa.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch vụ nông nghiệp không bao gồm

dịch vụ trồng trọt.

dịch vụ chăn nuôi.

dịch vụ sau thu hoạch.

các xí nghiệp công nghiệp.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gia súc nhỏ bao gồm các loại vật nuôi nào sau đây?

Lợn, cừu, dê.

Lợn, bò, dê.

Dê, cừu, trâu.

Lợn, cừu, trâu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?