
kiểm tra đồng nghĩa

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Thảo hoàng
Used 2+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
成问题
A. 有问题
B. 兴趣
C. 保证
D. 看不起
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
改天
A. 以后
B. 兴趣
C. 保证
D. 看不起
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"难看"?
A. 脸色不好
B. 兴趣
C. 保证
D. 看不起
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Từ nào dưới đây đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với "老北京"?
· A. 北京土著
· B. 兴趣
· C. 保证
· D. 看不起
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Từ nào dưới đây đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với "一生"?
· A. 一辈子
· B. 兴趣
· C. 保证
· D. 看不起
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Từ nào dưới đây đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với "偏紧"?
· A. 有点小
· B. 兴趣
· C. 保证
· D. 看不起
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Từ nào dưới đây đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với "开火"?
· A. 做饭
· B. 兴趣
· C. 保证
D. 看不起
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
Quyển 2 bài 9: Bạn đã thấy gấu trúc bao giờ chưa?

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
谁最粗心 ( 高一 )

Quiz
•
University
20 questions
LATIHAN SOAL HSK 4 PART 3

Quiz
•
University
20 questions
25-28 课

Quiz
•
University
20 questions
Quyển 3 bài 8: Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

Quiz
•
6th Grade - University
26 questions
Luyện tập bài 22

Quiz
•
University
20 questions
《出师表》1-5节文意理解-2425-G9.2

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
三年级华文练习

Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade