
Kiến thức về khẩu phần ăn

Quiz
•
Other
•
10th Grade
•
Hard
hai lê
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khẩu phần ăn hàng ngày là gì?
Những món ăn ưa thích của cá nhân
Lượng thực phẩm cần thiết trong một ngày cho một người
Món ăn trong các dịp lễ tết
Thực đơn cho cả gia đình
Answer explanation
Khẩu phần ăn hàng ngày đề cập đến lượng thực phẩm cần thiết cho một người trong một ngày, giúp đảm bảo dinh dưỡng và sức khỏe. Đây là lý do lựa chọn "Lượng thực phẩm cần thiết trong một ngày cho một người" là đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất dinh dưỡng cung cấp năng lượng chủ yếu trong bữa ăn là:
Vitamin
Chất khoáng
Chất bột đường
Chất xơ
Answer explanation
Chất bột đường là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể trong bữa ăn. Vitamin, chất khoáng và chất xơ không cung cấp năng lượng trực tiếp như chất bột đường.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Món ăn giàu protein và chất béo thường là:
Cơm, mì, phở
Trứng, đậu phụ, thịt
Dưa chuột, rau muống
Cam, quýt, xoài
Answer explanation
Trứng, đậu phụ, và thịt là những thực phẩm giàu protein và chất béo, trong khi cơm, mì, phở chủ yếu cung cấp carbohydrate, và dưa chuột, rau muống, cam, quýt, xoài chủ yếu chứa nước và vitamin.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong bữa ăn hợp lý, món tráng miệng nên là:
Nước ngọt
Hoa quả
Thịt nướng
Bánh mì
Answer explanation
Trong bữa ăn hợp lý, món tráng miệng nên là hoa quả vì chúng cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ, tốt cho sức khỏe. Nước ngọt, thịt nướng và bánh mì không phải là lựa chọn tốt cho món tráng miệng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ lệ P:L:G lý tưởng trong khẩu phần là:
1:2:3
1:1:4
1:0,8:5
1:3:1
Answer explanation
Tỷ lệ P:L:G lý tưởng trong khẩu phần là 1:0,8:5, vì nó cung cấp sự cân bằng tốt giữa protein, lipid và glucid, hỗ trợ dinh dưỡng hợp lý cho cơ thể.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Món canh có vai trò gì trong khẩu phần?
Làm đẹp bàn ăn
Giảm khát
Cung cấp nước và kích thích ăn ngon
Chỉ để trang trí
Answer explanation
Món canh cung cấp nước cho cơ thể và giúp kích thích vị giác, làm cho bữa ăn trở nên ngon miệng hơn. Do đó, lựa chọn 'Cung cấp nước và kích thích ăn ngon' là chính xác.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khẩu phần ăn hợp lý cần đảm bảo an toàn thực phẩm vì:
Đảm bảo tiết kiệm
Không gây bệnh cho người ăn
Giảm chi phí nấu ăn
Giúp ăn nhiều hơn
Answer explanation
Khẩu phần ăn hợp lý cần đảm bảo an toàn thực phẩm để không gây bệnh cho người ăn. An toàn thực phẩm giúp ngăn ngừa các bệnh tật liên quan đến thực phẩm, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ I_ TIN HỌC 6 NH 2024-2025

Quiz
•
8th Grade - University
17 questions
Bám đích

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Bảo vệ môi trường trồng trọt

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ôn tập đoạn trích " Trao duyên"

Quiz
•
10th Grade
16 questions
Ôn tập bài Lịch sử, truyền thống QĐNDVN và CANDVN - Lớp 10

Quiz
•
10th Grade
25 questions
GDCD 10 BÀI 10 + 11

Quiz
•
10th Grade
22 questions
Training

Quiz
•
1st - 10th Grade
19 questions
Sinh 9 giữa hk2

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
ROAR Week 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Bloom Day School Community Quiz

Quiz
•
10th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Cell Phone Free Act

Quiz
•
9th - 12th Grade